Thông số kỹ thuật Huawei U9130 Compass

Huawei U9130 Compass

  • Phát hành 2010, Q1
    102g, 13.5mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    40MB 128MB RAM 256MB ROM lưu trữ, microSDHC slot
  • 2.4"
    320x240 pixels
  • 3MP
    Video recorder
  • 128MB RAM
    QSC6270
  • 1250mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 1900 / 2100
Tốc độ HSPA 3.6/0.384 Mbps
Ra mắt Công bố 2009, Tháng Mười Hai. Released 2010, Q1
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 114.5 x 61 x 13.5 mm (4.51 x 2.40 x 0.53 in)
Khối lượng 102 g (3.60 oz)
Keyboard QWERTY
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT, 256K colors
Kích thước 2.4 inches, 17.8 cm2 (~25.5% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 320 x 240 pixels, 4:3 ratio (~167 ppi density)
Nền tảng Chipset Qualcomm QSC6270
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDHC (dedicated slot)
Phonebook 1000 entries, Photocall
Call records Yes
Bộ nhớ trong 40MB 128MB RAM 256MB ROM
Camera sau Single 3.15 MP
Video Yes
Camera trước   No
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack No
Kết nối WLAN No
Bluetooth 2.0, A2DP, EDR
GPS Yes, with A-GPS
Radio FM radio
USB 2.0
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS, MMS, Email
Browser WAP 2.0/xHTML, HTML
Games Yes
Java Yes, MIDP 2.0
 MP3/WAV/eAAC player
MP4/H.264 player
Organizer
Predictive text input
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 1250 mAh battery
Stand-by Up to 350 h
Talk time Up to 4 h
Thông tin chung Màu sắc Pearl White