Thông số kỹ thuật Huawei U9000 IDEOS X6
- Phát hành 2011, Tháng Sáu
143g, 10mm (độ dày)
Android 2.2
2GB 512MB RAM lưu trữ, microSDHC slot - 4.1"
480x800 pixels
- 5MP
720p
- 512MB RAM
Snapdragon S2
- 1400mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA |
Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Băng tầng 3G | HSDPA 850 / 1900 / 2100 / AWS |
| HSDPA 900 / 1900 / 2100 / AWS |
Tốc độ | HSPA 14.4/5.76 Mbps |
Ra mắt | Công bố | 2010, Tháng Mười Hai. Released 2011, Tháng Sáu |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 122 x 66 x 10 mm (4.80 x 2.60 x 0.39 in) |
Khối lượng | 143 g (5.04 oz) |
SIM | Mini-SIM |
Màn hình | Loại | TFT |
Kích thước | 4.1 inches, 47.8 cm2 (~59.4% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 480 x 800 pixels, 5:3 ratio (~228 ppi density) |
Nền tảng | OS | Android 2.2 (Froyo) |
Chipset | Qualcomm MSM8255 Snapdragon S2 |
CPU | 1.0 GHz Scorpion |
GPU | Adreno 205 |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDHC (dedicated slot) |
Bộ nhớ trong | 2GB 512MB RAM |
Camera sau | Single | 5 MP, AF |
Features | LED flash |
Video | 720p@30fps |
Camera trước | Single | VGA videocall camera |
Video | |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | Yes |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 b/g/n, (DLNA - carrier dependent), hotspot |
Bluetooth | 2.1, A2DP |
GPS | Yes, with A-GPS |
Radio | Stereo FM radio, RDS |
USB | microUSB 2.0 |
Đặc trưng | Cảm biến | Accelerometer, gyro, proximity, compass |
Browser | HTML, Adobe Flash |
| TV-out (720p video) via HDMI port MP3/WMA/WAV/eAAC+ player MP4/WMV/H.264/DivX player Organizer Photo viewer/editor Voice memo/dial Predictive text input |
Pin & Sạc | Loại | Removable Li-Ion 1400 mAh battery |
Talk time | Up to 8 h 20 min (2G) / Up to 6 h 40 min (3G) |
Thông tin chung | Màu sắc | Black |
Giá | About 90 EUR |