Thông số kỹ thuật Huawei U8850 Vision
- Phát hành 2011, Q3
121g, 9.9mm (độ dày)
Android 2.3.4
2GB 512MB RAM lưu trữ, microSDHC slot - 3.7"
480x800 pixels
- 5MP
720p
- 512MB RAM
Snapdragon S2
- 1400mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA |
Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Băng tầng 3G | HSDPA 900 / 2100 |
Tốc độ | HSPA 14.4/5.76 Mbps |
Ra mắt | Công bố | 2011, Tháng Tám. Released 2011, Q3 |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 118 x 59.9 x 9.9 mm (4.65 x 2.36 x 0.39 in) |
Khối lượng | 121 g (4.27 oz) |
SIM | Mini-SIM |
Màn hình | Loại | TFT, 256K colors |
Kích thước | 3.7 inches, 39.0 cm2 (~55.1% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 480 x 800 pixels, 5:3 ratio (~252 ppi density) |
Nền tảng | OS | Android 2.3.4 (Gingerbread) |
Chipset | Qualcomm MSM8255-1 Snapdragon S2 |
CPU | 1.0 GHz Scorpion |
GPU | Adreno 205 |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDHC (dedicated slot) |
Bộ nhớ trong | 2GB 512MB RAM |
Camera sau | Single | 5 MP, AF |
Features | LED flash |
Video | 720p |
Camera trước | Single | VGA |
Video | |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | Yes |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot |
Bluetooth | 2.1, A2DP, EDR |
GPS | Yes, with A-GPS |
Radio | Stereo FM radio, RDS |
USB | microUSB 2.0 |
Đặc trưng | Cảm biến | Accelerometer, proximity, compass |
| MP3/WAV/eAAC+ player MP4/H.264 player Organizer Document viewer Photo viewer/editor Voice memo/dial/commands Predictive text input |
Pin & Sạc | Loại | Non-removable Li-Ion 1400 mAh battery |
Stand-by | Up to 400 h |
Talk time | Up to 6 h 40 min |
Thông tin chung | Màu sắc | Black |
Models | u8850-1 |
SAR EU | 0.76 W/kg (head) 0.62 W/kg (body) |
Giá | About 80 EUR |
Kiểm tra | Display | Contrast ratio: 1136:1 (nominal) |
Loa ngoài | Voice 76dB / Noise 66dB / Ring 78dB |
Audio quality | Noise -80.6dB / Crosstalk -80.0dB |