Thông số kỹ thuật Huawei U8800 IDEOS X5

Huawei U8800 IDEOS X5

  • Phát hành 2011, Tháng Tư
    130g, 11.6mm (độ dày)
    Android 2.2, up to 2.3
    2GB 512MB RAM lưu trữ, microSDHC slot
  • 3.8"
    480x800 pixels
  • 5MP
    720p
  • 512MB RAM
    MSM7230
  • 1500mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 900 / 2100
Tốc độ HSPA 14.4/5.76 Mbps(U8800H)/ 7.2/2 Mbps(U8800)
Ra mắt Công bố 2010, Tháng Mười Hai. Released 2011, Tháng Tư
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 120 x 62 x 11.6 mm (4.72 x 2.44 x 0.46 in)
Khối lượng 130 g (4.59 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT
Kích thước 3.8 inches, 41.1 cm2 (~55.2% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 480 x 800 pixels, 5:3 ratio (~246 ppi density)
Chất liệu Scratch-resistant glass, oleophobic coating
Nền tảng OS Android 2.2 (Froyo), upgradable to 2.3 (Gingerbread)
Chipset Qualcomm MSM7230
CPU 800 MHz Scorpion
GPU Adreno 205
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDHC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 2GB 512MB RAM, 4GB 512MB RAM
Camera sau Single 5 MP, AF
Features LED flash
Video 720p@30fps
Camera trước   No
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot
Bluetooth 2.1, A2DP, EDR
GPS Yes, with A-GPS
Radio No
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, proximity, compass
Browser HTML, Adobe Flash
 MP3/WMA/WAV/eAAC+ player
MP4/WMV/H.264 player
Organizer
Document viewer
Photo viewer/editor
Voice memo/dial
Predictive text input
Pin & Sạc Loại Removable Li-Po 1500 mAh battery
Stand-by Up to 380 h (2G) / Up to 440 h (3G)
Talk time Up to 8 h 20 min (2G) / Up to 6 h 40 min (3G)
Thông tin chung Màu sắc Black
Giá About 100 EUR