Thông số kỹ thuật Huawei U8650 Sonic

Huawei U8650 Sonic

  • Phát hành 2011, Tháng Bảy
    120g, 11.9mm (độ dày)
    Android 2.3.3
    512MB 256MB RAM lưu trữ, microSDHC slot
  • 3.5"
    320x480 pixels
  • 3MP
    480p
  • 256MB RAM
  • 1400mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tầng 2G GSM 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 900 / 2100
Tốc độ HSPA 7.2/0.384 Mbps
Ra mắt Công bố 2011, Tháng Bảy
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 116.3 x 60.5 x 11.9 mm (4.58 x 2.38 x 0.47 in)
Khối lượng 120 g (4.23 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT, 256K colors
Kích thước 3.5 inches, 36.5 cm2 (~51.8% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 320 x 480 pixels, 3:2 ratio (~165 ppi density)
Nền tảng OS Android 2.3.3 (Gingerbread)
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDHC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 512MB 256MB RAM
Camera sau Single 3.15 MP
Video 480p
Camera trước   No
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot
Bluetooth 2.1, A2DP, EDR
GPS Yes, with A-GPS
NFC Yes (Huawei U8650NFC-1)
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, proximity, compass
 MP3/WAV/eAAC+ player
MP4/H.264 player
Organizer
Document viewer
Photo viewer/editor
Voice memo/dial/commands
Predictive text input
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 1400 mAh battery
Stand-by Up to 400 h
Talk time Up to 8 h 20 min
Thông tin chung Màu sắc Black
Models u8650-1, U8650NFC-1
Giá About 70 EUR