Thông số kỹ thuật Huawei U8520 Duplex
- Phát hành 2011, Tháng Mười
109g, 12.7mm (độ dày)
Android 2.2
512MB 256MB RAM lưu trữ, microSDHC slot - 3.2"
320x480 pixels
- 3MP
480p
- 256MB RAM
Snapdragon S1
- 1500mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA |
Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 |
Băng tầng 3G | HSDPA 900 / 2100 - SIM 1 only |
| HSDPA 850 / 1900 |
Tốc độ | HSPA 7.2/0.384 Mbps |
Ra mắt | Công bố | 2011, Tháng Mười. Released 2011, Tháng Mười |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 112 x 57 x 12.7 mm (4.41 x 2.24 x 0.5 in) |
Khối lượng | 109 g (3.84 oz) |
SIM | Dual SIM (Mini-SIM, dual stand-by) |
Màn hình | Loại | TFT, 256K colors |
Kích thước | 3.2 inches, 30.5 cm2 (~47.8% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 320 x 480 pixels, 3:2 ratio (~180 ppi density) |
Nền tảng | OS | Android 2.2 (Froyo) |
Chipset | Qualcomm MSM7227-1 Snapdragon S1 |
CPU | 600 MHz ARM 11 |
GPU | Adreno 200 |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDHC (dedicated slot), 2 GB included |
Bộ nhớ trong | 512MB 256MB RAM |
Camera sau | Single | 3.15 MP |
Video | 480p |
Camera trước | Single | VGA |
Video | |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | Yes |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot |
Bluetooth | 2.1, A2DP, EDR |
GPS | Yes, with A-GPS |
Radio | Stereo FM radio |
USB | microUSB 2.0 |
Đặc trưng | Cảm biến | Accelerometer, proximity, compass |
| MP3/WAV/eAAC+ player MP4/H.264 player Organizer Document viewer Photo viewer/editor Voice memo/dial Predictive text input |
Pin & Sạc | Loại | Removable Li-Ion 1500 mAh battery |
Stand-by | Up to 120 h (2G) / Up to 120 h (3G) |
Talk time | Up to 7 h (2G) / Up to 7 h 30 min (3G) |
Music play | Up to 20 h |
Thông tin chung | Màu sắc | Black |
Giá | About 110 EUR |