Thông số kỹ thuật Huawei U8350 Boulder
- Phát hành 2011, Tháng Mười
105g, 9.9mm (độ dày)
Android 2.2
512MB 256MB RAM lưu trữ, microSDHC slot - 2.6"
320x240 pixels
- 3MP
Video recorder
- 256MB RAM
Snapdragon S1
- 1200mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA |
Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Băng tầng 3G | HSDPA 900 / 2100 |
Tốc độ | HSPA 7.2/0.384 Mbps |
Ra mắt | Công bố | 2011. Released 2011, Tháng Mười |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 115 x 62.8 x 9.9 mm (4.53 x 2.47 x 0.39 in) |
Khối lượng | 105 g (3.70 oz) |
Keyboard | QWERTY |
SIM | Mini-SIM |
Màn hình | Loại | TFT, 256K colors |
Kích thước | 2.6 inches, 20.9 cm2 (~29.0% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 320 x 240 pixels, 4:3 ratio (~154 ppi density) |
Nền tảng | OS | Android 2.2 (Froyo) |
Chipset | Qualcomm MSM7225 Snapdragon S1 |
CPU | 528 MHz ARM 11 |
GPU | No |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDHC (dedicated slot) |
Bộ nhớ trong | 512MB 256MB RAM |
Camera sau | Single | 3.2 MP |
Video | Yes |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | Yes |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot |
Bluetooth | 2.1, A2DP |
GPS | Yes, with A-GPS |
Radio | FM radio |
USB | microUSB 2.0 |
Đặc trưng | Cảm biến | Accelerometer, proximity, compass |
| MP3/WAV/eAAC+ player MP4/H.264 player Organizer Document viewer Photo viewer/editor Voice memo Predictive text input |
Pin & Sạc | Loại | Removable Li-Ion 1200 mAh battery |
Thông tin chung | Màu sắc | Black, White |
Giá | About 90 EUR |