Thông số kỹ thuật Huawei U8300
- Phát hành 2010, Tháng Bảy
104g, 11mm (độ dày)
Android 2.1
microSDHC slot - 2.6"
320x240 pixels
- 3MP
Video recorder
-
- 930mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA |
Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Băng tầng 3G | HSDPA 900 / 2100 |
Tốc độ | HSPA 7.2/0.384 Mbps |
Ra mắt | Công bố | 2010, Tháng Hai. Released 2010, Tháng Bảy |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 94 x 64 x 11 mm (3.70 x 2.52 x 0.43 in) |
Khối lượng | 104 g (3.67 oz) |
Keyboard | QWERTY |
SIM | Mini-SIM |
Màn hình | Loại | TFT, 256K colors |
Kích thước | 2.6 inches, 20.9 cm2 (~34.8% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 320 x 240 pixels, 4:3 ratio (~154 ppi density) |
| |
Nền tảng | OS | Android 2.1 (Eclair) |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDHC (dedicated slot) |
Camera sau | Single | 3.15 MP |
Features | LED flash |
Video | Yes |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | Yes |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 b/g |
Bluetooth | 2.1, A2DP |
GPS | Yes, with A-GPS |
Radio | FM radio |
USB | microUSB 2.0 |
Đặc trưng | Cảm biến | Accelerometer, proximity, compass |
Browser | HTML |
| MP3/WAV/WMA/eAAC+ player MP4/WMV/H.264 player Document viewer Voice memo |
Pin & Sạc | Loại | Removable Li-Ion 930 mAh battery |
Stand-by | Up to 450 h |
Talk time | Up to 5 h |
Thông tin chung | Màu sắc | Green, Yellow and Purple |
Giá | About 70 EUR |