Thông số kỹ thuật Huawei U8220
- Phát hành 2009, Tháng Mười
135g, 14mm (độ dày)
Android 1.5
192MB lưu trữ, microSDHC slot - 3.5"
320x480 pixels
- 3MP
Video recorder
-
- 1500mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA |
Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Băng tầng 3G | HSDPA 900 / 2100 |
Tốc độ | HSPA 7.2/2 Mbps |
Ra mắt | Công bố | 2009, Tháng Tám. Released 2009, Tháng Mười |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 116 x 63 x 14 mm (4.57 x 2.48 x 0.55 in) |
Khối lượng | 135 g (4.76 oz) |
SIM | Mini-SIM |
| Trackball |
Màn hình | Loại | TFT, 256K colors (65K effective) |
Kích thước | 3.5 inches, 36.5 cm2 (~49.9% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 320 x 480 pixels, 3:2 ratio (~165 ppi density) |
Nền tảng | OS | Android 1.5 (Cupcake) |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDHC (dedicated slot) |
Bộ nhớ trong | 192MB |
Camera sau | Single | 3.15 MP, AF |
Video | Yes |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | No |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 b/g |
Bluetooth | 2.0, A2DP |
GPS | Yes, with A-GPS |
Radio | No |
USB | 2.0 |
Đặc trưng | Cảm biến | Accelerometer |
Browser | HTML |
| MP3/AAC+/WAV player MP4/H.264 player Voice memo Predictive text input |
Pin & Sạc | Loại | Removable Li-Ion 1500 mAh battery |
Stand-by | Up to 300 h |
Talk time | Up to 3 h 30 min |
Thông tin chung | Màu sắc | Black |
Giá | About 230 EUR |