Thông số kỹ thuật Huawei U8180 IDEOS X1
- Phát hành 2011, Tháng Năm
100g, 13mm (độ dày)
Android 2.2
512MB 256MB RAM lưu trữ, microSDHC slot - 2.8"
240x320 pixels
- 3MP
240p
- 256MB RAM
Snapdragon S1
- 1200mAh
Li-Ion
| Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA |
| Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
| Băng tầng 3G | HSDPA 900 / 2100 |
| Tốc độ | HSPA 7.2/0.384 Mbps |
| Ra mắt | Công bố | 2011, Tháng Năm |
| Trạng thái | Discontinued |
| Tổng thể | Kích thước | 104 x 56 x 13 mm (4.09 x 2.20 x 0.51 in) |
| Khối lượng | 100 g (3.53 oz) |
| SIM | Mini-SIM |
| Màn hình | Loại | TFT, 256K colors |
| Kích thước | 2.8 inches, 24.3 cm2 (~41.7% screen-to-body ratio) |
| Độ phân giải | 240 x 320 pixels, 4:3 ratio (~143 ppi density) |
| Nền tảng | OS | Android 2.2 (Froyo) |
| Chipset | Qualcomm MSM7225 Snapdragon S1 |
| CPU | 528 MHz ARM 11 |
| GPU | No |
| Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDHC (dedicated slot) |
| Bộ nhớ trong | 512MB 256MB RAM |
| Camera sau | Single | 3.15 MP |
| Video | 320p@24fps |
| Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
| 3.5mm jack | Yes |
| Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot |
| Bluetooth | 2.1, A2DP, EDR |
| GPS | Yes, with A-GPS |
| Radio | FM radio, RDS |
| USB | microUSB 2.0 |
| Đặc trưng | Cảm biến | Accelerometer, proximity, compass |
| | MP3/WAV/eAAC+ player MP4/H.264 player Organizer Document viewer Photo viewer/editor Voice memo Predictive text input |
| Pin & Sạc | Loại | Removable Li-Ion 1200 mAh battery |
| Stand-by | Up to 336 h |
| Talk time | Up to 4 h |
| Thông tin chung | Màu sắc | Black |
| Giá | About 70 EUR |