Thông số kỹ thuật Huawei U8110
- Phát hành 2010, Tháng Bảy
110g, 14mm (độ dày)
Android 2.1
microSD slot - 2.8"
240x320 pixels
- 3MP
144p
-
- 1150mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA |
Băng tầng 2G | GSM 900 / 1800 / 1900 |
Băng tầng 3G | HSDPA 900 / 2100 |
Tốc độ | HSPA 7.2/0.384 Mbps |
Ra mắt | Công bố | 2010, Tháng Hai. Released 2010, Tháng Bảy |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 106 x 57 x 14 mm (4.17 x 2.24 x 0.55 in) |
Khối lượng | 110 g (3.88 oz) |
SIM | Mini-SIM |
Màn hình | Loại | TFT resistive touchscreen, 256K colors |
Kích thước | 2.8 inches, 24.3 cm2 (~40.2% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 240 x 320 pixels, 4:3 ratio (~143 ppi density) |
| |
Nền tảng | OS | Android 2.1 (Eclair) |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSD (dedicated slot) |
Camera sau | Single | 3.15 MP |
Features | LED flash |
Video | CIF@15fps |
Camera trước | Single | VGA |
Video | |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | Yes |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 b/g |
Bluetooth | 2.1, A2DP |
GPS | Yes, with A-GPS |
Radio | FM Radio |
USB | microUSB 2.0 |
Đặc trưng | Cảm biến | Accelerometer |
Browser | HTML |
| MP3/WAV/WMA/eAAC+ player MP4/WMV/H.264 player Document viewer Voice memo Predictive text input |
Pin & Sạc | Loại | Removable Li-Ion 1150 mAh battery |
Stand-by | Up to 280 h |
Talk time | Up to 3 h 20 min |
Thông tin chung | Màu sắc | White, Black |
Giá | About 90 EUR |