Thông số kỹ thuật Huawei U8100
- Phát hành 2010, Tháng Bảy
104g, 13.8mm (độ dày)
Android 2.1
microSDHC slot - 2.8"
240x320 pixels
- 3MP
Video recorder
-
- 1150mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA |
Băng tầng 2G | GSM 900 / 1800 / 1900 |
Băng tầng 3G | HSDPA 900 / 2100 |
Tốc độ | HSPA 7.2/0.384 Mbps |
Ra mắt | Công bố | 2010, Tháng Hai. Released 2010, Tháng Bảy |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 107.5 x 57 x 13.8 mm (4.23 x 2.24 x 0.54 in) |
Khối lượng | 104 g (3.67 oz) |
SIM | Mini-SIM |
Màn hình | Loại | TFT, 256K colors |
Kích thước | 2.8 inches, 24.3 cm2 (~39.6% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 240 x 320 pixels, 4:3 ratio (~143 ppi density) |
| |
Nền tảng | OS | Android 2.1 (Eclair) |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDHC (dedicated slot) |
Camera sau | Single | 3.15 MP |
Features | LED flash |
Video | Yes |
Camera trước | Single | VGA |
Video | |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | Yes |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 b/g |
Bluetooth | 2.0, A2DP |
GPS | Yes, with A-GPS |
Radio | FM radio |
USB | microUSB 2.0 |
Đặc trưng | Cảm biến | Accelerometer |
Browser | HTML |
| MP3/WAV/WMA/eAAC+ player MP4/WMV/H.264 player Document viewer Voice memo Predictive text input |
Pin & Sạc | Loại | Removable Li-Ion 1150 mAh battery |
Stand-by | Up to 240 h |
Talk time | Up to 4 h 30 min |
Thông tin chung | Màu sắc | Pink |
SAR | 0.76 W/kg (head) 0.86 W/kg (body) |
SAR EU | 0.68 W/kg (head) |
Giá | About 70 EUR |