Thông số kỹ thuật Huawei U7510

Huawei U7510

  • Phát hành 2009, Tháng Mười Một
    13.8mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    100MB lưu trữ, microSDHC slot
  • 2.8"
    240x320 pixels
  • 2MP
    Video recorder
  •  
  •  
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tầng 2G GSM 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 2100
Tốc độ HSPA 3.6/0.384 Mbps
Ra mắt Công bố 2009, Tháng Chín. Released 2009, Tháng Mười Một
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 108 x 56 x 13.8 mm (4.25 x 2.20 x 0.54 in)
Khối lượng -
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT, 256K colors
Kích thước 2.8 inches, 24.3 cm2 (~40.1% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 240 x 320 pixels, 4:3 ratio (~143 ppi density)
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDHC (dedicated slot)
Phonebook 1000 entries, Photocall
Call records 30 received, dialed and missed calls
Bộ nhớ trong 100MB
Camera sau Single 2 MP
Video Yes
Camera trước Single Yes
Video
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack No
Kết nối WLAN No
Bluetooth 2.0, A2DP
GPS No
Radio Stereo FM radio, RDS
USB Proprietary
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS, MMS, Email
Browser WAP 2.0 / xHTML
Games Yes
Java Yes, MIDP 2.1
 MP3/AAC+ player
MP4/H.263 player
Skype and MSN integration
Voice memo
Predictive text input
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion battery
Stand-by Up to 380 h
Talk time Up to 4 h
Thông tin chung Màu sắc Blue, Violet
Giá About 120 EUR