Thông số kỹ thuật Huawei U5510
- Phát hành 2011
90g, 13.2mm (độ dày)
Điện thoại phổ thông
40MB 1GB ROM 512MB RAM lưu trữ, microSDHC slot - 2.4"
240x320 pixels
- 3MP
Video recorder
- 512MB RAM
- 1000mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA |
Băng tầng 2G | GSM 900 / 1800 - SIM 1 & SIM 2 |
Băng tầng 3G | HSDPA 2100 |
Tốc độ | HSPA 7.2/5.76 Mbps |
Ra mắt | Công bố | 2011 |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 115 x 49.5 x 13.2 mm (4.53 x 1.95 x 0.52 in) |
Khối lượng | 90 g (3.17 oz) |
SIM | Dual SIM (Mini-SIM, dual stand-by) |
Màn hình | Loại | TFT |
Kích thước | 2.4 inches, 17.8 cm2 (~31.3% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 240 x 320 pixels, 4:3 ratio (~167 ppi density) |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDHC (dedicated slot) |
Phonebook | Yes, Photocall |
Call records | Yes |
Bộ nhớ trong | 40MB 1GB ROM 512MB RAM |
Camera sau | Single | 3.15 MP |
Video | Yes |
Camera trước | Single | VGA |
Video | |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | Yes |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 b/g, hotspot |
Bluetooth | 2.1, A2DP, EDR |
GPS | No |
Radio | Stereo FM radio |
USB | microUSB 2.0 |
Đặc trưng | Cảm biến | |
Messaging | SMS, MMS, Email, IM |
Games | Yes |
Java | Yes, MIDP 2.0 |
| SNS applications MP3/eAAC+ player MP4/H.264 Organizer Voice memo Predictive text input |
Pin & Sạc | Loại | Removable Li-Ion 1000 mAh battery |
Stand-by | Up to 350 h |
Talk time | Up to 3 h 20 min |
Thông tin chung | Màu sắc | Black |
Giá | About 80 EUR |