Thông số kỹ thuật Huawei U3100
- Phát hành 2010
90g, 13mm (độ dày)
Điện thoại phổ thông
10MB lưu trữ, microSDHC slot - 2.0"
240x320 pixels
- 0.3MP
Video recorder
-
- 1000mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM / UMTS |
Băng tầng 2G | GSM 900 / 1800 / 1900 |
Băng tầng 3G | UMTS 2100 |
Tốc độ | Yes, 384 kbps |
Ra mắt | Công bố | 2010. Released 2010 |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 106 x 46 x 13 mm (4.17 x 1.81 x 0.51 in) |
Khối lượng | 90 g (3.17 oz) |
SIM | Mini-SIM |
Màn hình | Loại | TFT, 256K colors |
Kích thước | 2.0 inches, 12.4 cm2 (~25.4% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 240 x 320 pixels, 4:3 ratio (~200 ppi density) |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDHC (dedicated slot) |
Phonebook | Yes, Photocall |
Call records | Yes |
Bộ nhớ trong | 10MB |
Camera sau | Single | VGA |
Video | Yes |
Camera trước | Single | Yes |
Video | |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | No |
Kết nối | WLAN | No |
Bluetooth | 2.0, EDR |
GPS | Yes, with A-GPS |
Radio | FM Radio |
USB | miniUSB 2.0 |
Đặc trưng | Cảm biến | |
Messaging | SMS(threaded view), MMS, Email, IM |
Browser | HTML |
Games | Yes |
Java | Yes |
| MP3/eAAC+ player MP4/H.264 player Voice memo Predictive text input |
Pin & Sạc | Loại | Removable Li-Ion 1000 mAh battery |
Stand-by | Up to 400 h |
Talk time | Up to 4 h 20 min |
Thông tin chung | Màu sắc | Black |