Thông số kỹ thuật Huawei U1250
- Phát hành 2009, Tháng Bảy
90g, 11.5mm (độ dày)
Điện thoại phổ thông
15MB lưu trữ, microSDHC slot - 2.0"
240x320 pixels
- 2MP
Video recorder
-
-
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM / UMTS |
Băng tầng 2G | GSM 900 / 1800 / 1900 |
Băng tầng 3G | UMTS 2100 |
Tốc độ | Yes, 384 kbps |
Ra mắt | Công bố | 2009, Tháng Hai. Released 2009, Tháng Bảy |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 106 x 46 x 11.5 mm, 66 cc (4.17 x 1.81 x 0.45 in) |
Khối lượng | 90 g (3.17 oz) |
SIM | Mini-SIM |
Màn hình | Loại | TFT, 256K colors |
Kích thước | 2.0 inches, 12.4 cm2 (~25.4% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 240 x 320 pixels, 4:3 ratio (~200 ppi density) |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDHC (dedicated slot) |
Phonebook | 1000 entries |
Call records | 20 dialed, 20 received, 20 missed calls |
Bộ nhớ trong | 15MB |
Camera sau | Single | 2 MP |
Video | Yes |
Camera trước | Single | Yes |
Video | |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | Yes |
Kết nối | WLAN | No |
Bluetooth | 2.0, A2DP |
GPS | No |
Radio | No |
USB | 2.0 |
Đặc trưng | Cảm biến | |
Messaging | SMS, MMS, Email |
Browser | WAP 2.0/xHTML |
Games | Yes |
Java | Yes, MIDP 2.0 |
| MP3/MP4/eAAC+/H.263 player Organizer Voice memo Predictive text input |
Pin & Sạc | Loại | Removable Li-Ion battery |
Thông tin chung | Màu sắc | Black, White, Pink |