Thông số kỹ thuật Huawei U1000
- Phát hành 2008, Q3
Điện thoại phổ thông
Không có khe cắm thẻ thớ - 1.5"
128x128 pixels
- NO
No video recorder
-
- 900mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM / UMTS |
Băng tầng 2G | GSM 900 / 1800 / 1900 |
Băng tầng 3G | UMTS 2100 |
Tốc độ | Yes, 384 kbps |
Ra mắt | Công bố | 2008, Q3 |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | - |
Khối lượng | |
SIM | Mini-SIM |
Màn hình | Loại | CSTN, 65K colors |
Kích thước | 1.5 inches, 7.3 cm2 |
Độ phân giải | 128 x 128 pixels, 1:1 ratio (~121 ppi density) |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | No |
Phonebook | 100 entries |
Call records | 10 dialed, 10 received, 10 missed calls |
| SMS storage up to 50 entries |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | No |
Kết nối | WLAN | No |
Bluetooth | No |
GPS | No |
Radio | No |
USB | Proprietary |
Đặc trưng | Cảm biến | |
Messaging | SMS, Email |
Browser | No |
Games | Yes |
Java | No |
| Predictive text input Organizer |
Pin & Sạc | Loại | Removable Li-Ion 900 mAh battery |
Thông tin chung | Màu sắc | Black |