Thông số kỹ thuật Huawei T8300

Huawei T8300

  • Phát hành 2011
    104, 11.2mm (độ dày)
    Android-based OPhone 2.5
    512MB 512MB RAM lưu trữ, microSDHC slot
  • 3.2"
    320x480 pixels
  • 3MP
    480p
  • 512MB RAM
    Marvell 88sv331
  • 1200mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM
Băng tầng 2G GSM 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G TD-SCDMA
Tốc độ HSPA
GPRS Class 10
EDGE Class 10
Ra mắt Công bố 2011
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 110 x 56.5 x 11.2 mm (4.33 x 2.22 x 0.44 in)
Khối lượng 104 (3.67 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT
Kích thước 3.2 inches, 30.5 cm2 (~49.1% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 320 x 480 pixels, 3:2 ratio (~180 ppi density)
Nền tảng OS Android-based OPhone 2.5
Chipset Marvell 88sv331
CPU 800 MHz
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDHC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 512MB 512MB RAM
Camera sau Single 3.15 MP
Video 480p
Camera trước Single VGA
Video
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g
Bluetooth 2.1, A2DP, EDR
GPS Yes, with A-GPS
Radio Stereo FM radio
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, proximity, compass
 CMMB digital TV
MP3/WAV/eAAC+ player
MP4/H.264 player
Organizer
Document viewer
Photo viewer/editor
Voice memo/dial
Predictive text input
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 1200 mAh battery
Thông tin chung Màu sắc Black
Giá About 110 EUR