Thông số kỹ thuật Huawei Summit

Huawei Summit

  • Phát hành 2012, Tháng Mười
    125g, 12.2mm (độ dày)
    Android 2.3.6
    512MB 512MB RAM lưu trữ, microSDHC slot
  • 3.5"
    320x480 pixels
  • 3MP
    Video recorder
  • 512MB RAM
    Snapdragon S1
  • 1400mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 1700 / 2100
Tốc độ HSPA
Ra mắt Công bố 2012, Tháng Mười. Released 2012, Tháng Mười
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 115.8 x 59.9 x 12.2 mm (4.56 x 2.36 x 0.48 in)
Khối lượng 125 g (4.41 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT
Kích thước 3.5 inches, 36.5 cm2 (~52.6% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 320 x 480 pixels, 3:2 ratio (~165 ppi density)
Nền tảng OS Android 2.3.6 (Gingerbread)
Chipset Qualcomm MSM7227 Snapdragon S1
CPU 600 MHz Cortex-A5
GPU Adreno 200
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDHC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 512MB 512MB RAM
Camera sau Single 3.15 MP
Video Yes
Camera trước   No
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot
Bluetooth 2.1, A2DP, EDR
GPS Yes, with A-GPS
NFC No
Radio No
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, proximity
 MP3/WAV/eAAC+ player
MP4/H.264 player
Document viewer
Photo viewer/editor
Pin & Sạc Loại Li-Ion 1400 mAh, removable
Stand-by Up to 216 h
Talk time Up to 7 h
Thông tin chung Màu sắc Black
Giá About 100 EUR