Thông số kỹ thuật Huawei SnapTo
- Phát hành 2015, Tháng Tư
150g, 8.4mm (độ dày)
Android 4.4, EMUI 2.3
8GB lưu trữ, microSDHC - 5.0"
720x1280 pixels
- 5MP
720p
- 1GB RAM
Snapdragon 400
- 2200mAh
Li-Ion
| Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA / LTE |
| Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
| Băng tầng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 |
| Băng tầng 4G | 2, 4, 5, 12 |
| | 2, 4, 5, 12, 17 |
| Tốc độ | HSPA 42.2/3.6 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps |
| Ra mắt | Công bố | 2015, Tháng Tư. Released 2015, Tháng Tư |
| Trạng thái | Discontinued |
| Tổng thể | Kích thước | 144.5 x 72.4 x 8.4 mm (5.69 x 2.85 x 0.33 in) |
| Khối lượng | 150 g (5.29 oz) |
| SIM | Micro-SIM |
| Màn hình | Loại | IPS LCD |
| Kích thước | 5.0 inches, 68.9 cm2 (~65.9% screen-to-body ratio) |
| Độ phân giải | 720 x 1280 pixels, 16:9 ratio (~294 ppi density) |
| Nền tảng | OS | Android 4.4 (KitKat), EMUI 2.3 |
| Chipset | Qualcomm MSM8926 Snapdragon 400 (28 nm) |
| CPU | Quad-core 1.2 GHz Cortex-A7 |
| GPU | Adreno 305 |
| Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDHC (dedicated slot) |
| Bộ nhớ trong | 8GB 1GB RAM |
| | eMMC 4.5 |
| Camera sau | Single | 5 MP, AF |
| Features | LED flash |
| Video | 720p@30fps |
| Camera trước | Single | 2 MP |
| Video | |
| Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
| 3.5mm jack | Yes |
| Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot |
| Bluetooth | 4.0, A2DP |
| GPS | Yes, with A-GPS |
| NFC | No |
| Radio | FM radio |
| USB | microUSB 2.0 |
| Đặc trưng | Cảm biến | Accelerometer, proximity, compass |
| Pin & Sạc | Loại | Li-Ion 2200 mAh, non-removable |
| Stand-by | Up to 384 h (2G) / Up to 384 h (3G) |
| Talk time | Up to 6 h 40 min (2G) / Up to 11 h (3G) |
| Thông tin chung | Màu sắc | White, Black |
| Giá | About 170 EUR |