Thông số kỹ thuật Huawei Premia 4G M931
- Phát hành 2013, Tháng Ba
140g, 12.2mm (độ dày)
Android 4.0
4GB 1GB RAM lưu trữ, microSDHC slot - 4.0"
480x800 pixels
- 5MP
Video recorder
- 1GB RAM
Snapdragon S4 Plus
- 1650mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | CDMA / LTE |
Băng tầng 2G | CDMA 850 / 1700 / 1900 |
Băng tầng 4G | 2, 4 |
Tốc độ | LTE |
GPRS | No |
EDGE | No |
Ra mắt | Công bố | 2013, Tháng Ba. Released 2013, Tháng Ba |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 126 x 64.3 x 12.2 mm (4.96 x 2.53 x 0.48 in) |
Khối lượng | 140 g (4.94 oz) |
SIM | Mini-SIM |
Màn hình | Loại | TFT |
Kích thước | 4.0 inches, 45.5 cm2 (~56.2% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 480 x 800 pixels, 5:3 ratio (~233 ppi density) |
Chất liệu | Corning Gorilla Glass |
Nền tảng | OS | Android 4.0 (Ice Cream Sandwich) |
Chipset | Qualcomm MSM8960 Snapdragon S4 Plus |
CPU | Dual-core 1.5 GHz Krait |
GPU | Adreno 225 |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDHC (dedicated slot) |
Bộ nhớ trong | 4GB 1GB RAM |
Camera sau | Single | 5 MP, AF |
Features | LED flash |
Video | Yes |
Camera trước | Single | 1.3 MP |
Video | 720p |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | Yes |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 b/g/n, DLNA, hotspot |
Bluetooth | 3.0, A2DP |
GPS | Yes, with A-GPS |
NFC | No |
Radio | No |
USB | microUSB 2.0 |
Đặc trưng | Cảm biến | Accelerometer, proximity, compass |
Pin & Sạc | Loại | Li-Ion 1650 mAh, removable |
Stand-by | Up to 150 h |
Talk time | Up to 6 h |
Thông tin chung | Màu sắc | Black |
Giá | About 120 EUR |