Thông số kỹ thuật Huawei P9 Plus
- Phát hành 2016, Tháng Năm
162g, 7mm (độ dày)
Android 6, up to 7, EMUI 5
32GB/64GB lưu trữ, microSDXC - 5.5"
1080x1920 pixels
- 12MP
1080p
- 4GB RAM
Kirin 955
- 3400mAh
Li-Po
| Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA / LTE |
| Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM model only) |
| Băng tầng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 - VIE-L09, VIE-L29 |
| Băng tầng 4G | 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 12, 17, 18, 19, 20, 26, 28, 38, 39, 40 - VIE-L09 |
| | 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 12, 17, 18, 19, 20, 26, 28, 38, 39, 40, 41 - VIE-L29 |
| Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (2CA) Cat6 300/50 Mbps |
| Ra mắt | Công bố | 2016, Tháng Tư. Released 2016, Tháng Năm |
| Trạng thái | Discontinued |
| Tổng thể | Kích thước | 152.3 x 75.3 x 7 mm (6.00 x 2.96 x 0.28 in) |
| Khối lượng | 162 g (5.71 oz) |
| Chất liệu | Glass front (Gorilla Glass 3), aluminum back, aluminum frame |
| SIM | Single SIM (Nano-SIM) or Hybrid Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) |
| Màn hình | Loại | Super AMOLED |
| Kích thước | 5.5 inches, 83.4 cm2 (~72.7% screen-to-body ratio) |
| Độ phân giải | 1080 x 1920 pixels, 16:9 ratio (~401 ppi density) |
| Chất liệu | Corning Gorilla Glass 3 |
| | 3D Touch display |
| Nền tảng | OS | Android 6 (Marshmallow), upgradable to 7 (Nougat), EMUI 5 |
| Chipset | Kirin 955 (16 nm) |
| CPU | Octa-core (4x2.5 GHz Cortex-A72 & 4x1.8 GHz Cortex-A53) |
| GPU | Mali-T880 MP4 |
| Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDXC (uses shared SIM slot) |
| Bộ nhớ trong | 32GB 4GB RAM, 64GB 4GB RAM |
| Camera sau | Single | 12 MP, f/2.2, 27mm (wide), 1/2.9", 1.25µm, PDAF, Laser AF 12 MP B/W, f/2.2, 27mm (wide), 1/2.9", 1.25µm |
| Features | Leica optics, dual-LED dual-tone flash, panorama, HDR |
| Video | 1080p@30fps |
| Camera trước | Single | 8 MP, f/1.9, AF |
| Video | 1080p@30fps |
| Âm thanh | Loudspeaker | Yes, with stereo speakers |
| 3.5mm jack | Yes |
| | 24-bit/192kHz audio |
| Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, hotspot |
| Bluetooth | 4.2, A2DP, LE |
| GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS/ BDS (market dependant) |
| NFC | Yes |
| Infrared port | Yes |
| Radio | No |
| USB | USB Type-C |
| Đặc trưng | Cảm biến | Fingerprint (rear-mounted), accelerometer, gyro, proximity, compass |
| Pin & Sạc | Loại | Li-Po 3400 mAh, non-removable |
| Sạc | Fast charging 18W, 38% in 30 min (advertised) |
| Thông tin chung | Màu sắc | Haze Gold, Quartz Grey, Ceramic White |
| Models | VIE-L09, VIE-L29, VIE-AL10 |
| SAR EU | 1.48 W/kg (head) 1.49 W/kg (body) |
| Giá | About 430 EUR |
| Kiểm tra | Performance | Basemark OS II 2.0: 2099Basemark X: 15058 |
| Display | Contrast ratio: Infinite (nominal), 3.956 (sunlight) |
| Camera | Photo / Video |
| Loa ngoài | Voice 71dB / Noise 73dB / Ring 81dB |
| Audio quality | Noise -97.4dB / Crosstalk -96.9dB |
| Battery life | |