Thông số kỹ thuật Huawei P9 lite

Huawei P9 lite

  • Phát hành 2016, Tháng Năm 15
    147g, 7.5mm (độ dày)
    Android 6.0, up to 7.0, EMUI 4.1
    16GB lưu trữ, microSDXC
  • 5.2"
    1080x1920 pixels
  • 13MP
    1080p
  • 2/3GB RAM
    Kirin 650
  • 3000mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

ALL VERSIONS

L21

L31

L22

L23

L53

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tầng 3G HSDPA 900 / 1900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 3, 7, 8, 20
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps
Ra mắt Công bố 2016, Tháng Tư 20. Released 2016, Tháng Năm 15
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 146.8 x 72.6 x 7.5 mm (5.78 x 2.86 x 0.30 in)
Khối lượng 147 g (5.19 oz)
Chất liệu Glass front, plastic back, aluminum frame
SIM Hybrid Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 5.2 inches, 74.5 cm2 (~69.9% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 1920 pixels, 16:9 ratio (~424 ppi density)
Nền tảng OS Android 6.0 (Marshmallow), upgradable to 7.0 (Nougat), EMUI 4.1
Chipset Kirin 650 (16 nm)
CPU Octa-core (4x2.0 GHz Cortex-A53 & 4x1.7 GHz Cortex-A53)
GPU Mali-T830MP2
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (uses shared SIM slot)
Bộ nhớ trong 16GB 2GB RAM, 16GB 3GB RAM
Camera sau Single 13 MP, f/2.0, 1/3.1", 1.12µm, AF
Features LED flash, panorama, HDR
Video 1080p@30fps
Camera trước Single 8 MP, f/2.0
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
 24-bit/192kHz audio
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 4.1, A2DP, LE
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS
NFC Yes (L31, L21 only)
Radio FM radio
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (rear-mounted), accelerometer, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Ion 3000 mAh, non-removable
Thông tin chung Màu sắc Black, White, Gold
Models VNS-L31, VNS-L21, VNS-L22, VNS-L23, VNS-L53, VNS-AL00, VNS-L62, VNS-L52, VNS-DL00, VNS-TL00, DIG-L22
SAR EU 1.38 W/kg (head)     1.59 W/kg (body)    
Giá About 210 EUR
Kiểm tra Performance Basemark OS II 2.0: 1242
Basemark X: 7681
Display Contrast ratio: 1192 (nominal), 2.679 (sunlight)
Camera Photo / Video
Loa ngoài Voice 66dB / Noise 71dB / Ring 83dB
Audio quality Noise -97.8dB / Crosstalk -97.2dB
Battery life
Endurance rating 79h