Thông số kỹ thuật Huawei P9
- Phát hành 2016, Tháng Tư
144g, 7mm (độ dày)
Android 6.0, up to 7.0, EMUI 4.1
32GB/64GB lưu trữ, microSDXC - 5.2"
1080x1920 pixels
- 12MP
1080p
- 3/4GB RAM
Kirin 955
- 3000mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA / LTE |
Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM model only) |
| HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1800 / 1900 / 2100 |
Băng tầng 4G | 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 12, 17, 18, 19, 20, 26, 28, 38, 39, 40 |
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (2CA) Cat6 300/50 Mbps |
GPRS | Yes |
EDGE | Yes |
Ra mắt | Công bố | 2016, Tháng Tư. Released 2016, Tháng Tư |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 145 x 70.9 x 7 mm (5.71 x 2.79 x 0.28 in) |
Khối lượng | 144 g (5.08 oz) |
Chất liệu | Glass front (Gorilla Glass 3), aluminum back, aluminum frame |
SIM | Single SIM (Nano-SIM) or Hybrid Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) |
Màn hình | Loại | IPS-NEO LCD |
Kích thước | 5.2 inches, 74.9 cm2 (~72.9% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 1080 x 1920 pixels, 16:9 ratio (~423 ppi density) |
Chất liệu | Corning Gorilla Glass 3 |
Nền tảng | OS | Android 6.0 (Marshmallow), upgradable to 7.0 (Nougat), EMUI 4.1 |
Chipset | Kirin 955 (16 nm) |
CPU | Octa-core (4x2.5 GHz Cortex-A72 & 4x1.8 GHz Cortex-A53) |
GPU | Mali-T880 MP4 |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDXC (uses shared SIM slot) |
Bộ nhớ trong | 32GB 3GB RAM (EVA-L19/EVA-L09), 64GB 4GB RAM (EVA-L29) |
Camera sau | Single | 12 MP, f/2.2, 27mm (wide), 1/2.9", 1.25µm, PDAF, Laser AF 12 MP B/W, f/2.2, 27mm (wide), 1/2.9", 1.25µm |
Features | Leica optics, dual-LED dual-tone flash, panorama, HDR |
Video | 1080p@60fps, 1080p@30fps, 720p@120fps |
Camera trước | Single | 8 MP, f/2.4 |
Video | 1080p@30fps |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | Yes |
| 24-bit/192kHz audio |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, hotspot |
Bluetooth | 4.2, A2DP, LE |
GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS |
NFC | Yes (EVA-L09 only) |
Radio | No |
USB | USB Type-C |
Đặc trưng | Cảm biến | Fingerprint (rear-mounted), accelerometer, gyro, proximity, compass |
Pin & Sạc | Loại | Li-Ion 3000 mAh, non-removable |
Sạc | Fast charging 18W, 44% in 30 min (advertised) |
Thông tin chung | Màu sắc | Ceramic White, Haze Gold, Rose Gold, Titanium Grey, Mystic Silver, Prestige Gold, Red, Blue |
Models | EVA-L09, EVA-L19, EVA-L29, EVA-AL10, EVA-TL00, EVA-AL00, EVA-DL00 |
SAR EU | 1.43 W/kg (head) 0.55 W/kg (body) |
Giá | About 340 EUR |
Kiểm tra | Performance | Basemark OS II 2.0: 2068Basemark X: 16942 |
Display | Contrast ratio: 1094:1 (nominal), 3.195 (sunlight) |
Camera | Photo / Video |
Loa ngoài | Voice 72dB / Noise 66dB / Ring 75dB |
Audio quality | Noise -97.3dB / Crosstalk -96.2dB |
Battery life | |