Thông số kỹ thuật Huawei P8lite ALE-L04

Huawei P8lite ALE-L04

  • Phát hành 2015, Tháng Năm
    131g, 7.7mm (độ dày)
    Android 4.4.4, EMUI 3
    16GB lưu trữ, microSDXC
  • 5.0"
    720x1280 pixels
  • 13MP
    1080p
  • 2GB RAM
    Snapdragon 615
  • 2200mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
Băng tầng 4G 2, 4, 5, 12, 17
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps
Ra mắt Công bố 2015, Tháng Tư. Released 2015, Tháng Năm
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 143 x 70.6 x 7.7 mm (5.63 x 2.78 x 0.30 in)
Khối lượng 131 g (4.62 oz)
SIM Hybrid Dual SIM (Micro-SIM/Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 5.0 inches, 68.9 cm2 (~68.3% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 720 x 1280 pixels, 16:9 ratio (~294 ppi density)
Nền tảng OS Android 4.4.4 (KitKat), EMUI 3
Chipset Qualcomm MSM8939 Snapdragon 615 (28 nm)
CPU Octa-core (4x1.5 GHz Cortex-A53 & 4x1.0 GHz Cortex-A53)
GPU Adreno 405
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (uses shared SIM slot)
Bộ nhớ trong 16GB 2GB RAM
 eMMC 4.5
Camera sau Single 13 MP, AF
Features Dual-LED flash, panorama, HDR
Video 1080p@30fps
Camera trước Single 5 MP
Video 720p
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 4.0, A2DP, EDR, LE
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS
NFC No
Radio FM radio
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Ion 2200 mAh, non-removable
Stand-by Up to 549 h (3G)
Talk time Up to 17 h (3G)
Thông tin chung Màu sắc Black, White, Gold
Models ALE-L04, ALE-TL00
Giá About 180 EUR
Kiểm tra Performance Basemark X: 5062
Display Contrast ratio: 802 (nominal), 2.078 (sunlight)
Loa ngoài Voice 66dB / Noise 66dB / Ring 75dB
Audio quality Noise-89.0dB / Crosstalk -74.2dB
Battery life
Endurance rating 61h