Thông số kỹ thuật Huawei P8 Lite (2017)
- Phát hành 2017, Tháng Một
147g, 7.6mm (độ dày)
Android 7.0, up to Android 8.0, EMUI 9
16GB/32GB/64GB lưu trữ, microSDXC - 5.2"
1080x1920 pixels
- 12MP
1080p
- 3/4GB RAM
Kirin 655
- 3000mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA / LTE |
Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 |
Băng tầng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 |
Băng tầng 4G | 1, 3, 7, 8, 20 |
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps |
Ra mắt | Công bố | 2017, Tháng Một |
Trạng thái | Có sẵn. Phát hành 2017, Tháng Một |
Tổng thể | Kích thước | 147.2 x 72.9 x 7.6 mm (5.80 x 2.87 x 0.30 in) |
Khối lượng | 147 g (5.19 oz) |
Chất liệu | Glass front, glass back, aluminum frame |
SIM | Hybrid Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) |
Màn hình | Loại | IPS LCD |
Kích thước | 5.2 inches, 74.5 cm2 (~69.5% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 1080 x 1920 pixels, 16:9 ratio (~424 ppi density) |
Nền tảng | OS | Android 7.0 (Nougat), upgradable to Android 8.0 (Oreo), EMUI 9 |
Chipset | Kirin 655 (16 nm) |
CPU | Octa-core (4x2.1 GHz Cortex-A53 & 4x1.7 GHz Cortex-A53) |
GPU | Mali-T830MP2 |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDXC (uses shared SIM slot) |
Bộ nhớ trong | 16GB 3GB RAM, 32GB 4GB RAM, 64GB 4GB RAM |
Camera sau | Single | 12 MP, AF |
Features | LED flash, panorama, HDR |
Video | 1080p@30fps |
Camera trước | Single | 8 MP, f/2.0 |
Video | 1080p@30fps |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | Yes |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot |
Bluetooth | 4.1, A2DP, EDR, LE |
GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS |
NFC | Yes (market dependent) |
Radio | FM radio |
USB | microUSB 2.0, USB On-The-Go |
Đặc trưng | Cảm biến | Fingerprint (rear-mounted), accelerometer, proximity, compass |
Pin & Sạc | Loại | Li-Ion 3000 mAh, non-removable |
Thông tin chung | Màu sắc | Black, White, Gold, Blue |
Models | PRA-TL10, PRA-TL20, PRA-LA1, PRA-LX1, PRA-LX2, TAG-L21, PRA-AL00X, TAG-L32, PRA-LX3, PRA-AL00 |
Giá | About 170 EUR |