Thông số kỹ thuật Huawei P8

Huawei P8

  • Phát hành 2015, Tháng Tư
    144g, 6.4mm (độ dày)
    Android 4.4.2, up to 6.0, EMUI 3.1
    16GB/32GB/64GB lưu trữ, microSDXC
  • 5.2"
    1080x1920 pixels
  • 13MP
    1080p
  • 3GB RAM
    Kirin 930
  • 2600mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 - UL00
  HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700 / 1800 / 1900 / 2100 - L09
Băng tầng 4G 1, 3, 4, 7, 38, 39, 40, 41 - UL00
  1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 40 - L09
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (2CA) Cat6 300/50 Mbps
Ra mắt Công bố 2015, Tháng Tư. Released 2015, Tháng Tư
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 144.9 x 72.1 x 6.4 mm (5.70 x 2.84 x 0.25 in)
Khối lượng 144 g (5.08 oz)
Chất liệu Glass front (Gorilla Glass 3), glass back (Gorilla Glass 3), aluminum frame
SIM Hybrid Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại IPS-NEO LCD
Kích thước 5.2 inches, 74.5 cm2 (~71.4% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 1920 pixels, 16:9 ratio (~424 ppi density)
Chất liệu Corning Gorilla Glass 3
Nền tảng OS Android 4.4.2 (KitKat), upgradable to 6.0 (Marshmallow), EMUI 3.1
Chipset Kirin 930 (28 nm)/ Kirin 935 (28 nm)
CPU Octa-core (4x2.0 GHz Cortex-A53 & 4x1.5 GHz Cortex-A53)
GPU Mali-T628 MP4
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (uses shared SIM slot)
Bộ nhớ trong 16GB 3GB RAM, 32GB 3GB RAM, 64GB 3GB RAM
Camera sau Single 13 MP, f/2.0, 28mm (wide), 1/3.1", 1.12µm, AF, OIS
Features Dual-LED dual-tone flash, panorama, HDR
Video 1080p@30fps
Camera trước Single 8 MP, f/2.4, 26mm (wide)
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
 24-bit/192kHz audio
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot
Bluetooth 4.1, A2DP, LE
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS/ BDS (market dependant)
NFC Yes
Radio FM radio
USB microUSB 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, gyro, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Po 2680 mAh, non-removable
Thông tin chung Màu sắc Titanium Grey, Mystic Champagne (16 GB model)
Carbon Black, Prestige Gold (64 GB model)
Models GRA-UL00, GRA-L09, GRA-UL10, GRA-TL00
SAR 1.41 W/kg (head)     1.23 W/kg (body)    
SAR EU 0.47 W/kg (head)     1.72 W/kg (body)    
Giá About 230 EUR
Kiểm tra Performance Basemark OS II 2.0: 1112
Basemark X: 6307
Display Contrast ratio: 1516 (nominal), 2.196 (sunlight)
Camera Photo / Video
Loa ngoài Voice 66dB / Noise 66dB / Ring 68dB
Audio quality Noise-91.5dB / Crosstalk -93.5dB
Battery life
Endurance rating 64h