Thông số kỹ thuật Huawei P50 Pro

Huawei P50 Pro

  • Phát hành 2021, Tháng Tám 12
    195g, 8.5mm (độ dày)
    HarmonyOS 2.0, EMUI 12
    128GB/256GB/512GB lưu trữ, NM
  • 6.6"
    1228x2700 pixels
  • 50MP
    2160p
  • 8/12GB RAM
    Kirin 9000
  • 4360mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM)
  CDMA 800
Băng tầng 3G HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
  CDMA2000 1x
Băng tầng 4G 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 12, 17, 18, 19, 20, 26, 28, 34, 38, 39, 40, 41 - China
  1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 18, 19, 20, 26, 28, 32, 34, 38, 39, 40, 41, 66 - International
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A
Ra mắt Công bố 2021, Tháng Bảy 29
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2021, Tháng Tám 12
Tổng thể Kích thước 158.8 x 72.8 x 8.5 mm (6.25 x 2.87 x 0.33 in)
Khối lượng 195 g (6.88 oz)
Chất liệu Glass front, glass back, aluminum frame
SIM Single SIM (Nano-SIM) or Hybrid Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
 IP68 dust/water resistant (up to 1.5m for 30 min)
Màn hình Loại OLED, 1B colors, 120Hz
Kích thước 6.6 inches, 105.4 cm2 (~91.2% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1228 x 2700 pixels (~450 ppi density)
Nền tảng OS HarmonyOS 2.0 (China), EMUI 12 (Europe), no Google Play Services
Chipset Kirin 9000 (5 nm)
Qualcomm SM8350 Snapdragon 888 4G (5 nm)
CPU Octa-core (1x3.13 GHz Cortex-A77 & 3x2.54 GHz Cortex-A77 & 4x2.05 GHz Cortex-A55)
Octa-core (1x2.84 GHz Kryo 680 & 3x2.42 GHz Kryo 680 & 4x1.80 GHz Kryo 680)
GPU Mali-G78 MP24
Adreno 660
Bộ nhớ Thẻ nhớ NM (Nano Memory), up to 256GB (uses shared SIM slot)
Bộ nhớ trong 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM, 512GB 8GB RAM, 512GB 12GB RAM
Camera sau Quad 50 MP, f/1.8, 23mm (wide), PDAF, Laser AF, OIS
64 MP, f/3.5, 90mm (periscope telephoto), PDAF, OIS, 3.5x optical zoom, 7x lossless zoom
13 MP, f/2.2, 13mm (ultrawide), AF
40 MP, f/1.6, 23mm (B/W), AF
Features Leica optics, dual-LED flash, panorama, HDR
Video 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, 1080p@960fps; gyro-EIS
Camera trước Single 13 MP, f/2.4, (wide), AF
Features Panorama, HDR
Video 4K@30fps, 1080p@30/60/240fps
Âm thanh Loudspeaker Yes, with stereo speakers
3.5mm jack No
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 5.2, A2DP, LE
GPS Yes, with A-GPS. Up to quad-band: GLONASS (4), BDS (4), GALILEO (3), QZSS (2), NavIC
NFC Yes
Infrared port Yes
Radio No
USB USB Type-C 3.1, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, proximity, compass, barometer, color spectrum
Pin & Sạc Loại Li-Po 4360 mAh, non-removable
Sạc Fast charging 66W
Fast wireless charging 50W
Thông tin chung Màu sắc Golden Black, Cocoa Gold, Pearl White, Charm Pink
Models JAD-AL50, JAD-LX9
Giá $ 749.00 / € 1,063.61 / ₹ 82,490 / C$ 1,609.30
Kiểm tra Performance AnTuTu: 793876 (v8), 786215 (v9)
GeekBench: 3145 (v5.1)
GFXBench: 44fps (ES 3.1 onscreen)
Display Contrast ratio: Infinite (nominal)
Camera Photo / Video
Loa ngoài -27.3 LUFS (Good)
Battery life
Endurance rating 76h