Thông số kỹ thuật Huawei P40 Pro+

Huawei P40 Pro+

  • Phát hành 2020, Tháng Sáu 06
    226g, 9mm (độ dày)
    Android 10, EMUI 10.1
    256GB/512GB lưu trữ, NM
  • 6.58"
    1200x2640 pixels
  • 50MP
    2160p
  • 8GB RAM
    Kirin 990 5G
  • 4200mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE / 5G
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tầng 3G HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 12, 17, 18, 19, 20, 26, 28, 34, 38, 39, 40, 41
Băng tầng 5G 1, 3, 28, 38, 41, 77, 78, 79 SA/NSA
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A, 5G
Ra mắt Công bố 2020, Tháng Ba 26
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2020, Tháng Sáu 06
Tổng thể Kích thước 158.2 x 72.6 x 9 mm (6.23 x 2.86 x 0.35 in)
Khối lượng 226 g (7.97 oz)
Chất liệu Glass front, ceramic back, ceramic frame
SIM Single SIM (Nano-SIM) or Hybrid Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
 IP68 dust/water resistant (up to 1.5m for 30 mins)
Màn hình Loại OLED, 90Hz, HDR10
Kích thước 6.58 inches, 105.2 cm2 (~91.6% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1200 x 2640 pixels (~441 ppi density)
Nền tảng OS Android 10, EMUI 10.1, no Google Play Services
Chipset Kirin 990 5G (7 nm+)
CPU Octa-core (2x2.86 GHz Cortex-A76 & 2x2.36 GHz Cortex-A76 & 4x1.95 GHz Cortex-A55)
GPU Mali-G76 MP16
Bộ nhớ Thẻ nhớ NM (Nano Memory), up to 256GB (uses shared SIM slot)
Bộ nhớ trong 256GB 8GB RAM, 512GB 8GB RAM
 UFS 3.0
Camera sau Five 50 MP, f/1.9, 23mm (wide), 1/1.28", 1.22µm, multi-directional PDAF, OIS
8 MP, f/4.4, 240mm (periscope telephoto), PDAF, OIS, 10x optical zoom
8 MP, f/2.4, 80mm (telephoto), PDAF, OIS, 3x optical zoom
40 MP, f/1.8, 18mm (ultrawide), 1/1.54", PDAF
TOF 3D, (depth)
Features Leica optics, LED flash, panorama, HDR
Video 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, 720@7680fps, 1080p@960fps, HDR; gyro-EIS
Camera trước Dual 32 MP, f/2.2, 26mm (wide), 1/2.8", 0.8µm, AF
IR TOF 3D, (depth/biometrics sensor)
Features HDR
Video 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack No
 32-bit/384kHz audio
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 5.1, A2DP, LE
GPS Yes, with dual-band A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS, NavIC
NFC Yes
Infrared port Yes
Radio No
USB USB Type-C 3.1, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Infrared Face ID, fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, proximity, compass, color spectrum
Pin & Sạc Loại Li-Po 4200 mAh, non-removable
Sạc Fast charging 40W
Fast wireless charging 40W
Fast reverse wireless charging 27W
Thông tin chung Màu sắc White Ceramic, Black Ceramic
Models ELS-N39, ELS-AN10
Giá About 1000 EUR
Kiểm tra Performance AnTuTu: 529687 (v8)
GeekBench: 3203 (v5.1)
GFXBench: 31fps (ES 3.1 onscreen)
Display Contrast ratio: Infinite (nominal)
Camera Photo / Video
Loa ngoài -27.4 LUFS (Good)
Battery life
Endurance rating 95h