Thông số kỹ thuật Huawei P40 Pro

Huawei P40 Pro

  • Phát hành 2020, Tháng Tư 07
    209g, 9mm (độ dày)
    Android 10, EMUI 10.1
    128GB/256GB/512GB lưu trữ, NM
  • 6.58"
    1200x2640 pixels
  • 50MP
    2160p
  • 8GB RAM
    Kirin 990 5G
  • 4200mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE / 5G
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tầng 3G HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 12, 17, 18, 19, 20, 26, 28, 32, 34, 38, 39, 40, 41 - ELS-NX9
  1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 12, 17, 18, 19, 20, 26, 28, 34, 38, 39, 40, 41, 66 - ELS-N04
Băng tầng 5G 1, 3, 28, 38, 41, 77, 78, 79 SA/NSA - ELS-NX9
  1, 3, 5, 28, 38, 41, 66, 77, 78, 79 SA/NSA - ELS-N04
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A, 5G
Ra mắt Công bố 2020, Tháng Ba 26
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2020, Tháng Tư 07
Tổng thể Kích thước 158.2 x 72.6 x 9 mm (6.23 x 2.86 x 0.35 in)
Khối lượng 209 g (7.37 oz)
Chất liệu Glass front, glass back, aluminum frame
SIM Single SIM (Nano-SIM/eSIM) or Hybrid Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
 IP68 dust/water resistant (up to 1.5m for 30 mins)
Màn hình Loại OLED, 90Hz, HDR10
Kích thước 6.58 inches, 105.2 cm2 (~91.6% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1200 x 2640 pixels (~441 ppi density)
Nền tảng OS Android 10, EMUI 10.1, no Google Play Services
Chipset Kirin 990 5G (7 nm+)
CPU Octa-core (2x2.86 GHz Cortex-A76 & 2x2.36 GHz Cortex-A76 & 4x1.95 GHz Cortex-A55)
GPU Mali-G76 MP16
Bộ nhớ Thẻ nhớ NM (Nano Memory), up to 256GB (uses shared SIM slot)
Bộ nhớ trong 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM, 512GB 8GB RAM
 UFS 3.0
Camera sau Quad 50 MP, f/1.9, 23mm (wide), 1/1.28", 1.22µm, multi-directional PDAF, OIS
12 MP, f/3.4, 125mm (periscope telephoto), PDAF, OIS, 5x optical zoom
40 MP, f/1.8, 18mm (ultrawide), 1/1.54", PDAF
TOF 3D, (depth)
Features Leica optics, LED flash, panorama, HDR
Video 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, 720@7680fps, 1080p@960fps, HDR; gyro-EIS
Camera trước Dual 32 MP, f/2.2, 26mm (wide), 1/2.8", 0.8µm, AF
IR TOF 3D, (depth/biometrics sensor)
Features HDR
Video 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack No
 32-bit/384kHz audio
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 5.1, A2DP, LE
GPS Yes, with dual-band A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS, NavIC
NFC Yes
Infrared port Yes
Radio No
USB USB Type-C 3.1, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Infrared Face ID, fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, proximity, compass, color spectrum
Pin & Sạc Loại Li-Po 4200 mAh, non-removable
Sạc Fast charging 40W
Fast wireless charging 27W
Fast reverse wireless charging 27W
Thông tin chung Màu sắc Silver Frost, Blush Gold, Deep Sea Blue, Ice White, Black
Models ELS-NX9, ELS-N04, ELS-AN00, ELS-TN00
Giá $ 760.00 / € 629.95 / £ 679.00 / ₹ 72,350 / C$ 1,226.58 / Rp 9,999,000
Kiểm tra Performance AnTuTu: 496356 (v8)
GeekBench: 12848 (v4.4), 3197 (v5.1)
GFXBench: 31fps (ES 3.1 onscreen)
Display Contrast ratio: Infinite (nominal)
Camera Photo / Video
Loa ngoài -27.5 LUFS (Good)
Battery life
Endurance rating 94h