Thông số kỹ thuật Huawei P30

Huawei P30

  • Phát hành 2019, Tháng Ba 26
    165g, 7.6mm (độ dày)
    Android 9.0, up to Android 10, EMUI 10
    64GB/128GB/256GB lưu trữ, NM
  • 6.1"
    1080x2340 pixels
  • 40MP
    2160p
  • 6/8GB RAM
    Kirin 980
  • 3650mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

ALL VERSIONS

ELE-L09

ELE-L29

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM model only)
Băng tầng 3G HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 12, 17, 18, 19, 20, 26, 28, 32, 34, 38, 39, 40
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A Cat21 1400/200 Mbps
Ra mắt Công bố 2019, Tháng Ba 26
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2019, Tháng Ba 26
Tổng thể Kích thước 149.1 x 71.4 x 7.6 mm (5.87 x 2.81 x 0.30 in)
Khối lượng 165 g (5.82 oz)
Chất liệu Glass front (Aluminosilicate glass), glass back (Aluminosilicate glass), aluminum frame
SIM Single SIM (Nano-SIM) or Hybrid Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
 IP53, dust and splash resistant
Màn hình Loại OLED, HDR10
Kích thước 6.1 inches, 91.3 cm2 (~85.8% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 2340 pixels, 19.5:9 ratio (~422 ppi density)
Nền tảng OS Android 9.0 (Pie), upgradable to Android 10, EMUI 10
Chipset Kirin 980 (7 nm)
CPU Octa-core (2x2.6 GHz Cortex-A76 & 2x1.92 GHz Cortex-A76 & 4x1.8 GHz Cortex-A55)
GPU Mali-G76 MP10
Bộ nhớ Thẻ nhớ NM (Nano Memory), up to 256GB (uses shared SIM slot)
Bộ nhớ trong 64GB 8GB RAM, 128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM
 UFS 2.1
Camera sau Triple 40 MP, f/1.8, 27mm (wide), 1/1.7", PDAF, Laser AF
8 MP, f/2.4, 80mm (telephoto), 1/4.0", PDAF, OIS, 3x optical zoom
16 MP, f/2.2, 17mm (ultrawide), PDAF, Laser AF
Features Leica optics, dual-LED dual-tone flash, panorama, HDR
Video 4K@30fps, 1080p@60fps, 1080p@30fps (gyro-EIS), 720p@960fps
Camera trước Single 32 MP, f/2.0, 26mm (wide), 1/2.8", 0.8µm
Features HDR
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
 32-bit/384kHz audio
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 5.0, A2DP, aptX HD, LE
GPS Yes, with dual-band A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS
NFC Yes
Radio No
USB USB Type-C 3.1
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, proximity, compass, color spectrum
Pin & Sạc Loại Li-Po 3650 mAh, non-removable
Sạc Fast charging 22.5W
Thông tin chung Màu sắc Aurora, Amber Sunrise, Breathing Crystal, Black, Pearl White
Models ELE-L29, ELE-L09, ELE-AL00, ELE-TL00, ELE-L04
Giá $ 518.88 / € 569.12 / £ 329.99
Kiểm tra Performance AnTuTu: 314595 (v7)
GeekBench: 10114 (v4.4)
GFXBench: 28fps (ES 3.1 onscreen)
Display Contrast ratio: Infinite (nominal)
Camera Photo / Video
Loa ngoài Voice 83dB / Noise 75dB / Ring 83dB
Audio quality Noise -96.2dB / Crosstalk -97.5dB
Battery life
Endurance rating 83h