Thông số kỹ thuật Huawei P20 lite
- Phát hành 2018, Tháng Ba 26
145g, 7.4mm (độ dày)
Android 8.0, up to Android 9.0, EMUI 9.0
32GB/64GB/128GB lưu trữ, microSDXC - 5.84"
1080x2280 pixels
- 16MP
1080p
- 3/4GB RAM
Kirin 659
- 3000mAh
Li-Po
ALL VERSIONS
ANE-LX1
ANE-LX2
ANE-LX3
ANE-LX2J
ANE-AL00 IN
ANE-AL00/ ANE-TL00
Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA / LTE |
Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM model only) |
Băng tầng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 |
Băng tầng 4G | 1, 3, 7, 8, 20 |
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (2CA) Cat6 300/50 Mbps |
Ra mắt | Công bố | 2018, Tháng Ba 20 |
Trạng thái | Có sẵn. Phát hành 2018, Tháng Ba 26 |
Tổng thể | Kích thước | 148.6 x 71.2 x 7.4 mm (5.85 x 2.80 x 0.29 in) |
Khối lượng | 145 g (5.11 oz) |
Chất liệu | Glass front, glass back, aluminum frame |
SIM | Single SIM (Nano-SIM) or Hybrid Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) |
Màn hình | Loại | IPS LCD |
Kích thước | 5.84 inches, 85.1 cm2 (~80.5% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 1080 x 2280 pixels, 19:9 ratio (~432 ppi density) |
Nền tảng | OS | Android 8.0 (Oreo), upgradable to Android 9.0 (Pie), EMUI 9.0 |
Chipset | Kirin 659 (16 nm) |
CPU | Octa-core (4x2.36 GHz Cortex-A53 & 4x1.7 GHz Cortex-A53) |
GPU | Mali-T830 MP2 |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDXC (uses shared SIM slot) |
Bộ nhớ trong | 32GB 3GB RAM, 32GB 4GB RAM, 64GB 4GB RAM, 128GB 4GB RAM |
| eMMC 5.1 |
Camera sau | Dual | 16 MP, f/2.2, 1/3.1", 1.0µm, PDAF 2 MP, (depth) |
Features | LED flash, HDR, panorama |
Video | 1080p@30fps |
Camera trước | Single | 16 MP, f/2.0, 28mm (wide), 1/2.8", 1.12µm 24 MP, f/2.0, 26mm (wide), 1/2.8", 0.9µm (AL00 for India; TL00 for China) |
Video | 1080p@30fps |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | Yes |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 b/g/n (LX2/LX3) or a/b/g/n/ac (LX1/LX2J), Wi-Fi Direct, hotspot |
Bluetooth | 4.2, A2DP, LE, EDR, aptX HD |
GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS |
NFC | Yes (LX1 only) |
Radio | FM radio |
USB | USB Type-C 2.0, USB On-The-Go |
Đặc trưng | Cảm biến | Fingerprint (rear-mounted), accelerometer, gyro (except LX2, AL00), proximity, compass |
Pin & Sạc | Loại | Li-Po 3000 mAh, non-removable |
Sạc | Fast charging 18W |
Thông tin chung | Màu sắc | Klein Blue, Sakura Pink, Midnight Black |
Models | NE-TL00, ANE-LX1, ANE-LX2, ANE-LX3, ANE-LX2J, ANE-AL00, ANE-L23, ANE-L22, ANE-L21, HWV32, ANE-TL00 |
Giá | $ 88.50 / € 209.00 / £ 137.00 / C$ 283.71 |
Kiểm tra | Performance | AnTuTu: 87431 (v7) GeekBench: 3756 (v4.4) GFXBench: 2.8fps (ES 3.1 onscreen) |
Display | Contrast ratio: 1785:1 (nominal), 2.952 (sunlight) |
Camera | Photo / Video |
Loa ngoài | Voice 66dB / Noise 71dB / Ring 84dB |
Audio quality | Noise -87.9dB / Crosstalk -82.1dB |
Battery life | |