Thông số kỹ thuật Huawei P20
- Phát hành 2018, Tháng Tư 06
165g, 7.7mm (độ dày)
Android 8.1, up to Android 9.0, EMUI 9.1
64GB/128GB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ - 5.8"
1080x2240 pixels
- 20MP
2160p
- 4/6GB RAM
Kirin 970
- 3400mAh
Li-Po
ALL VERSIONS
EML-L09
EML-L29
EML-AL00
EML-TL00
Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA / LTE |
Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM model only) |
Băng tầng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 |
Băng tầng 4G | 1, 3, 7, 8, 20 |
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (3CA) Cat16 1024/150 Mbps |
Ra mắt | Công bố | 2018, Tháng Ba 27 |
Trạng thái | Có sẵn. Phát hành 2018, Tháng Tư 06 |
Tổng thể | Kích thước | 149.1 x 70.8 x 7.7 mm (5.87 x 2.79 x 0.30 in) |
Khối lượng | 165 g (5.82 oz) |
Chất liệu | Glass front, glass back, aluminum frame |
SIM | Single SIM (Nano-SIM) or Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) |
| Water-repellent coating |
Màn hình | Loại | IPS LCD |
Kích thước | 5.8 inches, 84.9 cm2 (~80.4% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 1080 x 2240 pixels, 18.7:9 ratio (~429 ppi density) |
Nền tảng | OS | Android 8.1 (Oreo), upgradable to Android 9.0 (Pie), EMUI 9.1 |
Chipset | Kirin 970 (10 nm) |
CPU | Octa-core (4x2.4 GHz Cortex-A73 & 4x1.8 GHz Cortex-A53) |
GPU | Mali-G72 MP12 |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | No |
Bộ nhớ trong | 64GB 4GB RAM, 64GB 6GB RAM, 128GB 4GB RAM, 128GB 6GB RAM |
| UFS 2.1 |
Camera sau | Dual | 12 MP, f/1.8, 27mm (wide), 1/2.3", 1.55µm, PDAF, Laser AF, OIS 20 MP B/W, f/1.6, 27mm (wide), 1/2.7", PDAF |
Features | Leica optics, LED flash, HDR, panorama |
Video | 4K@30fps, 1080p@60fps, 1080p@30fps (gyro-EIS), 720p@960fps |
Camera trước | Single | 24 MP, f/2.0, 26mm (wide), 1/2.8", 0.9µm |
Video | 1080p@30fps |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | No |
| 32-bit/384kHz audio |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot |
Bluetooth | 4.2, A2DP, LE, EDR, aptX HD |
GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO |
NFC | Yes |
Radio | No |
USB | USB Type-C 3.1 |
Đặc trưng | Cảm biến | Fingerprint (front-mounted), accelerometer, gyro, proximity, compass, color spectrum |
Pin & Sạc | Loại | Li-Po 3400 mAh, non-removable |
Sạc | Fast charging 22.5W |
Thông tin chung | Màu sắc | Twilight, Black, Midnight Blue, Pink Gold |
Models | EML-L29C, EML-L09C, EML-AL00 EML-TL00, EML-L29, EML-L09, EML-AL00, EML-TL00 |
Giá | About 330 EUR |
Kiểm tra | Performance | AnTuTu: 207016 (v7) GeekBench: 6739 (v4.4) GFXBench: 23fps (ES 3.1 onscreen) |
Display | Contrast ratio: 1445:1 (nominal), 3.683 (sunlight) |
Camera | Photo / Video |
Loa ngoài | Voice 66dB / Noise 69dB / Ring 90dB |
Audio quality | Noise -92.4dB / Crosstalk -92.7dB |
Battery life | |