Thông số kỹ thuật Huawei P10 Plus

Huawei P10 Plus

  • Phát hành 2017, Tháng Tư
    165g, 7mm (độ dày)
    Android 7.0, up to Android 9.0, EMUI 9.1
    64GB/128GB lưu trữ, microSDXC
  • 5.5"
    1440x2560 pixels
  • 20MP
    2160p
  • 4/6GB RAM
    Kirin 960
  • 3750mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

ALL VERSIONS

VKY-L09

VKY-L29

VKY-AL00

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM model only)
Băng tầng 3G HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1800 / 1900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 9, 12, 17, 18, 19, 20, 26, 28, 29, 38, 39, 40
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (3CA) Cat12 600/150 Mbps
Ra mắt Công bố 2017, Tháng Hai
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2017, Tháng Tư
Tổng thể Kích thước 153.5 x 74.2 x 7 mm (6.04 x 2.92 x 0.28 in)
Khối lượng 165 g (5.82 oz)
Chất liệu Glass front (Gorilla Glass 5), aluminum back, aluminum frame
SIM Single SIM (Nano-SIM) or Hybrid Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
 Splash resistant
Màn hình Loại IPS-NEO LCD
Kích thước 5.5 inches, 81.5 cm2 (~71.6% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1440 x 2560 pixels, 16:9 ratio (~540 ppi density)
Chất liệu Corning Gorilla Glass 5
Nền tảng OS Android 7.0 (Nougat), upgradable to Android 9.0 (Pie), EMUI 9.1
Chipset Kirin 960 (16 nm)
CPU Octa-core (4x2.4 GHz Cortex-A73 & 4x1.8 GHz Cortex-A53)
GPU Mali-G71 MP8
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (uses shared SIM slot)
Bộ nhớ trong 64GB 4GB RAM, 64GB 6GB RAM, 128GB 6GB RAM
 eMMC 5.1, UFS 2.0, or UFS 2.1
Camera sau Dual 12 MP, f/1.8, 28mm (wide), PDAF, Laser AF, OIS
20 MP B/W, f/1.8, 27mm (wide), 1/2.7"
Features Leica optics, dual-LED dual-tone flash, HDR, panorama
Video 4K@30fps, 1080p@60fps
Camera trước Single 8 MP, f/1.9
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes, with stereo speakers
3.5mm jack Yes
 24-bit/192kHz audio
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 4.2, A2DP, LE, aptX
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO
NFC Yes
Infrared port Yes
Radio No
USB USB Type-C 2.0
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (front-mounted), accelerometer, gyro, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Ion 3750 mAh, non-removable
Sạc Fast charging 18W
Thông tin chung Màu sắc Ceramic White, Dazzling Blue, Dazzling Gold, Graphite Black, Mystic Silver, Rose Gold, Greenery
Models VKY-L29, VKY-L09, VKY-AL00
Giá About 240 EUR
Kiểm tra Performance GFXBench: 9fps (ES 3.1 onscreen)
Display Contrast ratio: 1633 (nominal), 3.456 (sunlight)
Camera Photo / Video
Loa ngoài Voice 64dB / Noise 69dB / Ring 82dB
Audio quality Noise-93.4dB / Crosstalk -92.9dB
Battery life
Endurance rating 76h