Thông số kỹ thuật Huawei P10 Lite

Huawei P10 Lite

  • Phát hành 2017, Tháng Ba
    146g, 7.2mm (độ dày)
    Android 7.0, up to Android 8.0, EMUI 8
    32GB/64GB lưu trữ, microSDXC
  • 5.2"
    1080x1920 pixels
  • 12MP
    1080p
  • 3/4GB RAM
    Kirin 658
  • 3000mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

ALL VERSIONS

LX1/LX1A

LX2

LX3

L03T

HK

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM model only)
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 3, 7, 8, 20
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (2CA) Cat6 300/50 Mbps
Ra mắt Công bố 2017, Tháng Hai
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2017, Tháng Ba
Tổng thể Kích thước 146.5 x 72 x 7.2 mm (5.77 x 2.83 x 0.28 in)
Khối lượng 146 g (5.15 oz)
Chất liệu Glass front, glass back, aluminum frame
SIM Single SIM (Nano-SIM) or Hybrid Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 5.2 inches, 74.5 cm2 (~70.7% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 1920 pixels, 16:9 ratio (~424 ppi density)
Nền tảng OS Android 7.0 (Nougat), upgradable to Android 8.0 (Oreo), EMUI 8
Chipset Kirin 658 (16 nm)
CPU Octa-core (4x2.1 GHz Cortex-A53 & 4x1.7 GHz Cortex-A53)
GPU Mali-T830 MP2
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (uses shared SIM slot)
Bộ nhớ trong 32GB 3GB RAM, 32GB 4GB RAM, 64GB 4GB RAM
 eMMC 5.1
Camera sau Single 12 MP, f/2.2, 1/2.8", 1.25µm, PDAF
Features LED flash, HDR, panorama
Video 1080p@30fps
Camera trước Single 8 MP, f/2.0, AF
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot (Western Europe, Korea)
Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot (ROW)
Bluetooth 4.1, A2DP, EDR, LE
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
NFC Yes (WAS-LX1A, WAS-LX1)
Radio FM radio
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (rear-mounted), accelerometer, gyro, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Po 3000 mAh, non-removable
Sạc Fast charging 18W
Thông tin chung Màu sắc Pearl White, Graphite Black, Platinum Gold, Sapphire Blue
Models WAS-LX1, WAS-LX2, WAS-LX3, WAS-LX1A, WAS-LX2J, WAS-L03T, WAS-AL00, WAS-TL10
Giá About 230 EUR
Kiểm tra Performance GeekBench: 3344 (v4.4)
GFXBench: 3fps (ES 3.1 onscreen)
Display Contrast ratio: 1595:1 (nominal), 2.974 (sunlight)
Camera Photo / Video
Loa ngoài Voice 68dB / Noise 72dB / Ring 80dB
Audio quality Noise -88.2dB / Crosstalk -84.3dB
Battery life
Endurance rating 62h