Thông số kỹ thuật Huawei P10

Huawei P10

  • Phát hành 2017, Tháng Ba
    145g, 7mm (độ dày)
    Android 7.0, up to Android 9.0, EMUI 9.1
    32GB/64GB lưu trữ, microSDXC
  • 5.1"
    1080x1920 pixels
  • 20MP
    2160p
  • 4GB RAM
    Kirin 960
  • 3200mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

ALL VERSIONS

VTR-L09

VTR-L29

VTR-AL00

VTR-TL00

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM model only)
Băng tầng 3G HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 9, 12, 17, 18, 19, 20, 26, 28, 29, 38, 39, 40
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (3CA) Cat12 600/150 Mbps
Ra mắt Công bố 2017, Tháng Hai
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2017, Tháng Ba
Tổng thể Kích thước 145.3 x 69.3 x 7 mm (5.72 x 2.73 x 0.28 in)
Khối lượng 145 g (5.11 oz)
Chất liệu Glass front (Gorilla Glass 5), aluminum back, aluminum frame
SIM Single SIM (Nano-SIM) or Hybrid Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại IPS-NEO LCD
Kích thước 5.1 inches, 71.7 cm2 (~71.2% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 1920 pixels, 16:9 ratio (~432 ppi density)
Chất liệu Corning Gorilla Glass 5
Nền tảng OS Android 7.0 (Nougat), upgradable to Android 9.0 (Pie), EMUI 9.1
Chipset Kirin 960 (16 nm)
CPU Octa-core (4x2.4 GHz Cortex-A73 & 4x1.8 GHz Cortex-A53)
GPU Mali-G71 MP8
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (uses shared SIM slot)
Bộ nhớ trong 32GB 4GB RAM, 64GB 4GB RAM
 eMMC 5.1, UFS 2.0, or UFS 2.1
Camera sau Dual 12 MP, f/2.2, 28mm (wide), PDAF, Laser AF, OIS
20 MP B/W, f/1.8, 27mm (wide), 1/2.7"
Features Leica optics, dual-LED dual-tone flash, HDR, panorama
Video 4K@30fps, 1080p@60fps
Camera trước Single 8 MP, f/1.9
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
 24-bit/192kHz audio
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 4.2, A2DP, LE, aptX
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO
NFC Yes
Radio No
USB USB Type-C 2.0
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (front-mounted), accelerometer, gyro, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Ion 3200 mAh, non-removable
Sạc Fast charging 22.5W
Thông tin chung Màu sắc Mystic Silver, Rose Gold, Graphite Black, Dazzling Gold, Dazzling Blue, Greenery
Models VTR-L29, VTR-AL00, VTR-TL00, VTR-L09
Giá About 280 EUR
Kiểm tra Performance AnTuTu: 144458 (v7)
GFXBench: 16fps (ES 3.1 onscreen)
Display Contrast ratio: 1423:1 (nominal), 3.379 (sunlight)
Camera Photo / Video
Loa ngoài Voice 67dB / Noise 70dB / Ring 83dB
Audio quality Noise -93.0dB / Crosstalk -93.5dB
Battery life
Endurance rating 75h