Thông số kỹ thuật Huawei P Smart Z

Huawei P Smart Z

  • Phát hành 2019, Tháng Sáu
    196.8g, 8.8mm (độ dày)
    Android 9.0, EMUI 9
    64GB lưu trữ, microSDXC
  • 6.59"
    1080x2340 pixels
  • 16MP
    1080p
  • 4GB RAM
    Kirin 710F
  • 4000mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (Dual SIM model only)
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 3, 7, 8, 20
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (2CA) Cat12 600/50 Mbps
Ra mắt Công bố 2019, Tháng Năm
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2019, Tháng Sáu
Tổng thể Kích thước 163.5 x 77.3 x 8.8 mm (6.44 x 3.04 x 0.35 in)
Khối lượng 196.8 g (6.95 oz)
Chất liệu Glass front, plastic back, plastic frame
SIM Single SIM (Nano-SIM) or Hybrid Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 6.59 inches, 106.6 cm2 (~84.3% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 2340 pixels, 19.5:9 ratio (~391 ppi density)
Nền tảng OS Android 9.0 (Pie), EMUI 9
Chipset Kirin 710F (12 nm)
CPU Octa-core (4x2.2 GHz Cortex-A73 & 4x1.7 GHz Cortex-A53)
GPU Mali-G51 MP4
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (uses shared SIM slot)
Bộ nhớ trong 64GB 4GB RAM
 eMMC 5.1
Camera sau Dual 16 MP, f/1.8, PDAF
2 MP, f/2.4, (depth)
Features LED flash, HDR, panorama
Video 1080p@30fps
Camera trước Single Motorized pop-up 16 MP, f/2.0
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 5.0, A2DP, LE
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS
NFC Yes (market/region dependent)
Radio FM radio
USB USB Type-C 2.0
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (rear-mounted), accelerometer, gyro, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Po 4000 mAh, non-removable
Thông tin chung Màu sắc Emerald Green, Midnight Black, Sapphire Blue
Models STK-LX1
Giá About 280 EUR