Thông số kỹ thuật Huawei P smart 2019

Huawei P smart 2019

  • Phát hành 2019, Tháng Một 11
    160g, 8mm (độ dày)
    Android 9.0, EMUI 9.1, Google Play Services
    32GB/64GB lưu trữ, microSDXC
  • 6.21"
    1080x2340 pixels
  • 13MP
    1080p
  • 3GB RAM
    Kirin 710
  • 3400mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

ALL VERSIONS

16 MP

8 MP

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 3, 7, 8, 20
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (2CA) Cat6 300/50 Mbps
Ra mắt Công bố 2018, Tháng Mười Hai 28
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2019, Tháng Một 11
Tổng thể Kích thước 155.2 x 73.4 x 8 mm (6.11 x 2.89 x 0.31 in)
Khối lượng 160 g (5.64 oz)
Chất liệu Glass front, plastic back, plastic frame
SIM Hybrid Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 6.21 inches, 94.7 cm2 (~83.1% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 2340 pixels, 19.5:9 ratio (~415 ppi density)
Nền tảng OS Android 9.0 (Pie), EMUI 9.1, Google Play Services
Chipset Kirin 710 (12 nm)
CPU Octa-core (4x2.2 GHz Cortex-A73 & 4x1.7 GHz Cortex-A53)
GPU Mali-G51 MP4
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (uses shared SIM slot)
Bộ nhớ trong 32GB 3GB RAM, 64GB 3GB RAM
 eMMC 5.1
Camera sau Dual 13 MP, f/1.8, PDAF
2 MP, (depth)
Features LED flash, HDR, panorama
Video 1080p@30/60fps
Camera trước Single 16 MP or 8 MP, f/2.0
Features HDR
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 4.2, A2DP, LE
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS
NFC Yes (POT-LX1)
Radio FM radio
USB microUSB 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (rear-mounted), accelerometer, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Ion 3400 mAh, non-removable
Thông tin chung Màu sắc Midnight Black, Aurora Blue, Sapphire Blue, Coral Red
Models POT-LX1, POT-LX1AF, POT-LX2J, POT-LX1RUA, POT-LX3, POT-LX1A
SAR EU 0.83 W/kg (head)    
Giá $ 399.00 / € 209.99 / £ 174.00
Kiểm tra Display Contrast ratio: 1345:1 (nominal), 3.069 (sunlight)
Camera Photo / Video
Loa ngoài Voice 69dB / Noise 73dB / Ring 86dB
Audio quality Noise -93.1dB / Crosstalk -81.9dB
Battery life
Endurance rating 88h