Thông số kỹ thuật Huawei nova Y91

Huawei nova Y91

  • Phát hành 2023, Tháng Sáu 10
    214g, 8.9mm (độ dày)
    EMUI 13, no Google Play Services
    128GB/256GB lưu trữ, Unspecified
  • 6.95"
    1080x2376 pixels
  • 50MP
    1080p
  • 6/8GB RAM
    Snapdragon 680 4G
  • 7000mAh
    23W

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 13, 20, 26, 28, 38, 40, 41, 66
Tốc độ HSPA, LTE
Ra mắt Công bố 2023, Tháng Năm 23
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2023, Tháng Sáu 10
Tổng thể Kích thước 171.6 x 79.9 x 8.9 mm (6.76 x 3.15 x 0.35 in)
Khối lượng 214 g (7.55 oz)
SIM Nano-SIM
Nano-SIM + Nano-SIM
 Splash and dust resistant
Màn hình Loại IPS LCD, 90Hz
Kích thước 6.95 inches, 117.4 cm2 (~85.6% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 2376 pixels (~376 ppi density)
Nền tảng OS EMUI 13, no Google Play Services
Chipset Qualcomm Snapdragon 680 4G (6 nm)
CPU Octa-core (4x2.4 GHz Cortex-A73 & 4x1.9 GHz Cortex-A53)
GPU Adreno 610
Bộ nhớ Thẻ nhớ Unspecified
Bộ nhớ trong 128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM
Camera sau Dual 50 MP, f/1.8, (wide), PDAF
2 MP, (depth)
Features LED flash, HDR, panorama
Video 1080p@30fps
Camera trước Single 8 MP, f/2.0, (wide)
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes, with stereo speakers
3.5mm jack No
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band
Bluetooth 5.0, A2DP, LE
Positioning GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS
NFC No
Radio No
USB USB Type-C 2.0
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (side-mounted), accelerometer, proximity, gyro, compass
Pin & Sạc Loại Li-Po 7000 mAh
Sạc 22.5W wired
Thông tin chung Màu sắc Starry Black, Moonlight Silver
Models STG-LX1, STG-LX2
Giá About 280 EUR