Thông số kỹ thuật Huawei nova Y90

Huawei nova Y90

  • Phát hành 2022, Tháng Bảy 27
    195g, 8.4mm (độ dày)
    EMUI 12
    128GB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ
  • 6.7"
    1080x2388 pixels
  • 50MP
    1080p
  • 4-8GB RAM
    Snapdragon 680 4G
  • 5000mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM)
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A
Ra mắt Công bố 2022, Tháng Sáu 23
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2022, Tháng Bảy 27
Tổng thể Kích thước 163.3 x 74.7 x 8.4 mm (6.43 x 2.94 x 0.33 in)
Khối lượng 195 g (6.88 oz)
SIM Single SIM (Nano-SIM) or Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại IPS LCD, 90Hz
Kích thước 6.7 inches, 108.7 cm2 (~89.1% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 2388 pixels (~391 ppi density)
Nền tảng OS EMUI 12
Chipset Qualcomm SM6225 Snapdragon 680 4G (6 nm)
CPU Octa-core (4x2.4 GHz Kryo 265 Gold & 4x1.9 GHz Kryo 265 Silver)
GPU Adreno 610
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Bộ nhớ trong 128GB 4GB RAM, 128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM
Camera sau Triple 50 MP, f/1.8, (wide), PDAF
2 MP, f/2.4, (macro)
2 MP, f/2.4, (depth)
Features LED flash, panorama, HDR
Video 1080p@30fps
Camera trước Single 8 MP, f/2.0
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 5.0, A2DP, LE
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS
NFC Yes (market/region dependent)
Radio No
USB USB Type-C 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (side-mounted), accelerometer, compass
 Virtual proximity sensing
Pin & Sạc Loại Li-Po 5000 mAh, non-removable
Sạc Fast charging 40W, 50% in 30 min (advertised)
Thông tin chung Màu sắc Crystal Blue, Pearl White, Emerald Green, Midnight Black
Giá $ 273.29 / € 239.99