Thông số kỹ thuật Huawei nova Y70 Plus

Huawei nova Y70 Plus

  • Phát hành 2022, Tháng Năm 01
    199g, 9mm (độ dày)
    EMUI 12, no Google Play Services
    128GB lưu trữ, microSDXC
  • 6.75"
    720x1600 pixels
  • 48MP
    1080p
  • 4GB RAM
    Unspecified
  • 6000mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM)
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE
Ra mắt Công bố 2022, Tháng Tư 20
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2022, Tháng Năm 01
Tổng thể Kích thước 168.3 x 77.7 x 9 mm (6.63 x 3.06 x 0.35 in)
Khối lượng 199 g (7.02 oz)
SIM Single SIM (Nano-SIM) or Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 6.75 inches, 110.0 cm2 (~84.1% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 720 x 1600 pixels, 20:9 ratio (~260 ppi density)
Nền tảng OS EMUI 12, no Google Play Services
Chipset Unspecified
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (uses shared SIM slot)
Bộ nhớ trong 128GB 4GB RAM
Camera sau Triple 48 MP, f/1.8, 26mm (wide), PDAF
5 MP, f/2.2, 120˚ (ultrawide)
2 MP, f/2.4, (depth)
Features LED flash, HDR, panorama
Video 1080p@30fps
Camera trước Single 8 MP, f/2.0
Features HDR
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot
Bluetooth 5.1, A2DP, LE
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS
NFC No
Radio No
USB USB Type-C 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (side-mounted), accelerometer, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Po 6000 mAh, non-removable
Sạc Fast charging 22.5W
Thông tin chung Màu sắc Crystal Blue, Midnight Black
Giá About 200 EUR