Thông số kỹ thuật Huawei nova Flip

Huawei nova Flip

  • Phát hành 2024, Tháng Tám 10
    195g or 199g, 6.9mm (độ dày)
    HarmonyOS 4.2
    256GB/512GB/1TB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ
  • 6.94"
    1136x2690 pixels
  • 50MP
    2160p
  • 12GB RAM
  • 4440mAh
    66W

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
  CDMA 800
Băng tầng 3G HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
  CDMA2000 1x
Băng tầng 4G LTE
Băng tầng 5G 5G
Tốc độ HSPA, LTE
Ra mắt Công bố 2024, Tháng Tám 05
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2024, Tháng Tám 10
Tổng thể Kích thước Unfolded: 169.8 x 75.4 x 6.9 mm
Folded: 87.6 x 75.4 x 15.1 mm
Khối lượng 195 g or 199 g (6.88 oz)
SIM Nano-SIM + Nano-SIM
 Splash/dust resistant
Màn hình Loại Foldable LTPO OLED, 120Hz
Kích thước 6.94 inches, 111.4 cm2 (~87.0% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1136 x 2690 pixels (~421 ppi density)
 Cover display:
LTPO OLED, 2.14 inch, 480 x 480 pixels, 120Hz, 318ppi
Nền tảng OS HarmonyOS 4.2
CPU Octa-core
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Bộ nhớ trong 256GB 12GB RAM, 512GB 12GB RAM, 1TB 12GB RAM
Camera sau Dual 50 MP, f/1.9, 23mm (wide), 1/1.56", PDAF, OIS
8 MP, f/2.2, 112˚ (ultrawide)
Features Laser AF, color spectrum sensor, LED flash, HDR, panorama
Video 4K, 1080p, gyro-EIS
Camera trước Single 32 MP, f/2.2, 21mm (ultrawide)
Features HDR, panorama
Video 4K, 1080p
Âm thanh Loudspeaker Yes, with stereo speakers
3.5mm jack No
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth 5.2, A2DP, LE, L2HC
Positioning GPS (L1+L5), GLONASS (L1), BDS (B1I+B1c+B2a+B2b), GALILEO (E1+E5a+E5b), QZSS (L1+L5), NavIC
NFC Yes
Radio No
USB USB Type-C 2.0, OTG
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (side-mounted), accelerometer, gyro, compass
 Virtual proximity sensing
Pin & Sạc Loại Li-Po 4400 mAh
Sạc 66W wired, 100% in 40 min
5W reverse wired
Thông tin chung Màu sắc Green, Pink, White, Black
Models PSD-AL00
Giá About 680 EUR