Thông số kỹ thuật Huawei nova 8 SE Youth

Huawei nova 8 SE Youth

  • Phát hành 2021, Tháng Tám 13
    179g, 8.4mm (độ dày)
    Android 10, EMUI 10.1
    128GB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ
  • 6.6"
    1080x2400 pixels
  • 48MP
    1080p
  • 8GB RAM
    Kirin 710A
  • 4000mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / CDMA / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
  CDMA 800
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 2100
Băng tầng 4G LTE (unspecified)
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A
Ra mắt Công bố 2021, Tháng Bảy 28
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2021, Tháng Tám 13
Tổng thể Kích thước 160.7 x 73.3 x 8.4 mm (6.33 x 2.89 x 0.33 in)
Khối lượng 179 g (6.31 oz)
SIM Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 6.6 inches, 105.2 cm2 (~89.3% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio (~399 ppi density)
Nền tảng OS Android 10, EMUI 10.1, no Google Play Services
Chipset Kirin 710A (14 nm)
CPU Octa-core (4x2.0 GHz Cortex-A73 & 4x1.7 GHz Cortex-A53)
GPU Mali-G51 MP4
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Bộ nhớ trong 128GB 8GB RAM
Camera sau Triple 48 MP, f/1.8, 26mm (wide), PDAF
2 MP, f/2.4, (macro)
2 MP, f/2.4, (depth)
Features LED flash, Panorama, HDR
Video 1080p@30fps
Camera trước Single 16 MP, f/2.0, (wide)
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 5.1, A2DP, LE
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
NFC No
Radio FM radio
USB USB Type-C 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (side-mounted), accelerometer, compass
Pin & Sạc Loại Li-Po 4000 mAh, non-removable
Sạc Fast charging 40W, 60% in 15 min, 100% in 35 min (advertised)
Thông tin chung Màu sắc Black, Silver
Models CHL-AL60
Giá About 250 EUR