Thông số kỹ thuật Huawei nova 8 5G

Huawei nova 8 5G

  • Phát hành 2021, Tháng Một 05
    169g, 7.6mm (độ dày)
    Android 10, EMUI 11, no Google Play Services
    128GB/256GB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ
  • 6.57"
    1080x2340 pixels
  • 64MP
    2160p
  • 8GB RAM
    Kirin 985 5G
  • 3800mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / CDMA / HSPA / LTE / 5G
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
  CDMA 800
Băng tầng 3G HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 2, 3, 4, 5, 6, 8, 9, 18, 19, 26, 34, 38, 39, 40, 41
Băng tầng 5G 1, 3, 28, 38, 41, 77, 78, 80, 83, 84 SA/NSA
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A, 5G
Ra mắt Công bố 2020, Tháng Mười Hai 23
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2021, Tháng Một 05
Tổng thể Kích thước 160.1 x 74.1 x 7.6 mm (6.30 x 2.92 x 0.30 in)
Khối lượng 169 g (5.96 oz)
SIM Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại OLED, 1B colors, HDR10, 90Hz
Kích thước 6.57 inches, 106.0 cm2 (~89.3% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 2340 pixels, 19.5:9 ratio (~392 ppi density)
Nền tảng OS Android 10, EMUI 11, no Google Play Services
Chipset Kirin 985 5G (7 nm)
CPU Octa-core (1x2.58 GHz Cortex-A76 & 3x2.40 GHz Cortex-A76 & 4x1.84 GHz Cortex-A55)
GPU Mali-G77 (8-core)
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Bộ nhớ trong 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM
 UFS
Camera sau Quad 64 MP, f/1.9, 26mm (wide), PDAF
8 MP, f/2.4, 120˚, 17mm (ultrawide)
2 MP, f/2.4, (depth)
2 MP, f/2.4, (macro)
Features LED flash, panorama, HDR
Video 4K, 1080p, 720p@960fps, gyro-EIS
Camera trước Single 32 MP, f/2.0, 26mm (wide)
Features HDR
Video 4K
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack No
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 5.1, A2DP, LE
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS
NFC Yes
Radio No
USB USB Type-C 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Po 3800 mAh, non-removable
Sạc Fast charging 66W, 60% in 15 min, 100% in 35 min
Reverse charging 5W
Thông tin chung Màu sắc Black, Blue, Green, White
Models ANG-AN00
Giá About 410 EUR