Thông số kỹ thuật Huawei nova 8

Huawei nova 8

  • Phát hành 2021, Tháng Tám 05
    169g, 7.6mm (độ dày)
    Android 11, EMUI 12, no Google Play Services
    128GB/256GB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ
  • 6.57"
    1080x2340 pixels
  • 64MP
    2160p
  • 8GB RAM
    Kirin 820E
  • 3800mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM model only)
Băng tầng 3G HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1800 / 1900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 18, 19, 26, 28, 34, 38, 39, 40, 41 - ANG-L22B, ANG-L02B
  1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 18, 19, 20, 26, 28, 34, 38, 39, 40, 41 - ANG-L21B
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A, 5G
Ra mắt Công bố 2021, Tháng Tám 05
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2021, Tháng Tám 05
Tổng thể Kích thước 160.1 x 74.1 x 7.6 mm (6.30 x 2.92 x 0.30 in)
Khối lượng 169 g (5.96 oz)
SIM Single SIM (Nano-SIM) or Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại OLED, 1B colors, HDR10, 90Hz
Kích thước 6.57 inches, 106.0 cm2 (~89.3% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 2340 pixels, 19.5:9 ratio (~392 ppi density)
Nền tảng OS Android 11, EMUI 12, no Google Play Services
Chipset Kirin 820E (7nm)
CPU Hexa-core (3x2.22 GHz Cortex-A76 & 3x1.84 GHz Cortex-A55)
GPU Mali-G57 (6-core)
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Bộ nhớ trong 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM
 UFS
Camera sau Quad 64 MP, f/1.9, 26mm (wide), PDAF
8 MP, f/2.4, 120˚, 17mm (ultrawide)
2 MP, f/2.4, (depth)
2 MP, f/2.4, (macro)
Features LED flash, panorama, HDR
Video 4K, 1080p, 720p@960fps, gyro-EIS
Camera trước Single 32 MP, f/2.0, 26mm (wide)
Features HDR
Video 4K
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack No
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 5.0, A2DP, LE
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS
NFC Yes
Radio No
USB USB Type-C 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Po 3800 mAh, non-removable
Sạc Fast charging 66W, 60% in 15 min, 100% in 35 min (advertised)
Reverse charging 5W
Thông tin chung Màu sắc Powder Pink
Models ANG-L02B, ANG-L21B, ANG-L22B, ANG-LX1, ANG-LX2
Giá About 420 EUR