Thông số kỹ thuật Huawei nova 7i
- Phát hành 2020, Tháng Hai 14
183g, 8.7mm (độ dày)
Android 10, EMUI 10, no Google Play Services
128GB lưu trữ, NM - 6.4"
1080x2310 pixels
- 48MP
1080p
- 8GB RAM
Kirin 810
- 4200mAh
Li-Po
Mạng | Công nghệ | GSM / CDMA / HSPA / LTE |
Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM model only) |
| CDMA 800 & TD-SCDMA |
Băng tầng 3G | HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 2100 |
Băng tầng 4G | 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 18, 19, 20, 28, 34, 38, 39, 40, 41 - JNY-L21A, JNY-L01A, JNY-L21B |
| 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 18, 19, 28, 34, 38, 39, 40, 41 - JNY-L22A, JNY-L02A, JNY-L22B |
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (2CA) Cat13 400/75 Mbps |
Ra mắt | Công bố | 2020, Tháng Một 30 |
Trạng thái | Có sẵn. Phát hành 2020, Tháng Hai 14 |
Tổng thể | Kích thước | 159.2 x 76.3 x 8.7 mm (6.27 x 3.00 x 0.34 in) |
Khối lượng | 183 g (6.46 oz) |
Chất liệu | Glass front, plastic back, plastic frame |
SIM | Single SIM (Nano-SIM) or Hybrid Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) |
Màn hình | Loại | IPS LCD |
Kích thước | 6.4 inches, 101.4 cm2 (~83.5% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 1080 x 2310 pixels (~398 ppi density) |
Nền tảng | OS | Android 10, EMUI 10, no Google Play Services |
Chipset | Kirin 810 (7 nm) |
CPU | Octa-core (2x2.27 GHz Cortex-A76 & 6x1.88 GHz Cortex-A55) |
GPU | Mali-G52 MP6 |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | NM (Nano Memory), up to 256GB (uses shared SIM slot) |
Bộ nhớ trong | 128GB 8GB RAM |
| UFS 2.1 |
Camera sau | Quad | 48 MP, f/1.8, 26mm (wide), 1/2.0", 0.8µm, PDAF 8 MP, f/2.4, (ultrawide) 2 MP, f/2.4, (macro) 2 MP, f/2.4, (depth) |
Features | LED flash, HDR, panorama |
Video | 1080p@30fps |
Camera trước | Single | 16 MP, f/2.0, (wide), 1/3.06", 1.0µm |
Features | HDR |
Video | 1080p@30fps |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | Yes |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot |
Bluetooth | 5.1, A2DP, LE |
GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS |
NFC | No |
Radio | FM radio (market/region dependent) |
USB | USB Type-C 2.0, USB On-The-Go |
Đặc trưng | Cảm biến | Fingerprint (side-mounted), accelerometer, proximity, compass |
Pin & Sạc | Loại | Li-Po 4200 mAh, non-removable |
Sạc | Fast charging 40W, 70% in 30 min (advertised) |
Thông tin chung | Màu sắc | Midnight Black, Crush Green, Sakura Pink |
Models | JNY-L22B, JNY-L21A, JNY-L01A, JNY-L21B, JNY-L22A, JNY-L02A, JNY-LX2 |
Giá | About 240 EUR |