Thông số kỹ thuật Huawei nova 7 Pro 5G
- Phát hành 2020, Tháng Tư 28
178g, 8mm (độ dày)
Android 10, EMUI 10, no Google Play Services
128GB/256GB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ - 6.57"
1080x2340 pixels
- 64MP
2160p
- 8GB RAM
Kirin 985 5G
- 4000mAh
Li-Po
Mạng | Công nghệ | GSM / CDMA / HSPA / LTE / 5G |
Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 |
| CDMA 800 & TD-SCDMA |
Băng tầng 3G | HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 |
Băng tầng 4G | 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 18, 19, 26, 34, 38, 39, 40, 41 |
Băng tầng 5G | 1, 3, 41, 77, 78, 79 SA/NSA |
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A, 5G |
Ra mắt | Công bố | 2020, Tháng Tư 23 |
Trạng thái | Có sẵn. Phát hành 2020, Tháng Tư 28 |
Tổng thể | Kích thước | 160.4 x 73.7 x 8 mm (6.31 x 2.90 x 0.31 in) |
Khối lượng | 178 g (6.28 oz) |
SIM | Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) |
Màn hình | Loại | OLED |
Kích thước | 6.57 inches, 106.0 cm2 (~89.6% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 1080 x 2340 pixels, 19.5:9 ratio (~392 ppi density) |
Nền tảng | OS | Android 10, EMUI 10, no Google Play Services |
Chipset | Kirin 985 5G (7 nm) |
CPU | Octa-core (1x2.58 GHz Cortex-A76 & 3x2.40 GHz Cortex-A76 & 4x1.84 GHz Cortex-A55) |
GPU | Mali-G77 (8-core) |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | No |
Bộ nhớ trong | 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM |
| UFS 3.0 |
Camera sau | Quad | 64 MP, f/1.8, 26mm (wide), PDAF 8 MP, f/3.4, 125mm (periscope telephoto), PDAF, OIS, 5x optical zoom 8 MP, f/2.4, 17mm (ultrawide) 2 MP, f/2.4, (macro) |
Features | Dual-LED dual-tone flash, panorama, HDR |
Video | 4K, 1080p, 720p@960fps, gyro-EIS |
Camera trước | Dual | 32 MP, f/2.2, 26mm (wide), 1/2.8", 0.8µm, PDAF 8 MP, f/2.2, 17mm (ultrawide) |
Features | HDR |
Video | 4K |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | No |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot |
Bluetooth | 5.1, A2DP, LE |
GPS | Yes, with dual-band A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS |
NFC | Yes |
Radio | No |
USB | USB Type-C 2.0, USB On-The-Go |
Đặc trưng | Cảm biến | Fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, proximity, compass |
Pin & Sạc | Loại | Li-Po 4000 mAh, non-removable |
Sạc | Fast charging 40W, 75% in 30 min (advertised) Reverse charging 5W |
Thông tin chung | Màu sắc | Black, Red, Purple, Green, Blue |
Models | JER-AN10 |
Giá | About 480 EUR |