Thông số kỹ thuật Huawei nova 5i

Huawei nova 5i

  • Phát hành 2019, Tháng Sáu
    178g, 8.3mm (độ dày)
    Android 9.0, EMUI 9.1
    128GB lưu trữ, microSDXC
  • 6.4"
    1080x2310 pixels
  • 24MP
    1080p
  • 6/8GB RAM
    Kirin 710F
  • 4000mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / CDMA / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
  CDMA 800 & TD-SCDMA
Băng tầng 3G HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 2100
Băng tầng 4G 1, 3, 4, 5, 8, 19, 34, 38, 39, 40, 41
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A
Ra mắt Công bố 2019, Tháng Sáu
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2019, Tháng Sáu
Tổng thể Kích thước 159.1 x 75.9 x 8.3 mm (6.26 x 2.99 x 0.33 in)
Khối lượng 178 g (6.28 oz)
SIM Hybrid Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 6.4 inches, 101.4 cm2 (~84.0% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 2310 pixels (~398 ppi density)
Nền tảng OS Android 9.0 (Pie), EMUI 9.1
Chipset Kirin 710F (12 nm)
CPU Octa-core (4x2.2 GHz Cortex-A73 & 4x1.7 GHz Cortex-A53)
GPU Mali-G51 MP4
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (uses shared SIM slot)
Bộ nhớ trong 128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM
Camera sau Quad 24 MP, f/1.8, 27mm (wide), PDAF
8 MP, (ultrawide)
2 MP, f/2.4, (macro)
2 MP, f/2.4, (depth)
Features LED flash, HDR, panorama
Video 1080p@30fps
Camera trước Single 24 MP, f/2.0, 26mm (wide), 1/2.8", 0.9µm
Features HDR
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 4.2, A2DP, LE
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS
NFC No
Radio FM radio
USB USB Type-C 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (rear-mounted), accelerometer, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Po 4000 mAh, non-removable
Thông tin chung Màu sắc Black, Gradient Blue, Red
Models GLK-LX1, GLK-LX2, GLK-LX3, GLK-LX1U, GLK-AL00, GLK-TL00
Giá About 260 EUR