Thông số kỹ thuật Huawei nova 3i

Huawei nova 3i

  • Phát hành 2018, Tháng Bảy 27
    169g, 7.6mm (độ dày)
    Android 8.1, up to Android 9.0, EMUI 9.0
    64GB/128GB lưu trữ, microSDXC
  • 6.3"
    1080x2340 pixels
  • 16MP
    1080p
  • 4/6GB RAM
    Kirin 710
  • 3340mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 3, 5, 7, 8, 28, 38, 40, 41
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (3CA) Cat12 600/150 Mbps
Ra mắt Công bố 2018, Tháng Bảy 18
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2018, Tháng Bảy 27
Tổng thể Kích thước 157.6 x 75.2 x 7.6 mm (6.20 x 2.96 x 0.30 in)
Khối lượng 169 g (5.96 oz)
Chất liệu Glass front, plastic back, plastic frame
SIM Hybrid Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 6.3 inches, 97.4 cm2 (~82.2% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 2340 pixels, 19.5:9 ratio (~409 ppi density)
Nền tảng OS Android 8.1 (Oreo), upgradable to Android 9.0 (Pie), EMUI 9.0
Chipset Kirin 710 (12 nm)
CPU Octa-core (4x2.2 GHz Cortex-A73 & 4x1.7 GHz Cortex-A53)
GPU Mali-G51 MP4
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (uses shared SIM slot)
Bộ nhớ trong 64GB 4GB RAM, 128GB 4GB RAM, 128GB 6GB RAM
 eMMC 5.1
Camera sau Dual 16 MP, f/2.2, PDAF
2 MP, (depth)
Features LED flash, HDR, panorama
Video 1080p@30fps
Camera trước Dual 24 MP, f/2.0, 26mm (wide), 1/2.8", 0.9µm
2 MP, depth sensor
Features HDR
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 4.2, A2DP, LE, EDR, aptX HD
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS
NFC No
Radio FM radio
USB microUSB 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (rear-mounted), accelerometer, gyro, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Ion 3340 mAh, non-removable
Thông tin chung Màu sắc Black, Pearl White, Iris Purple
Models INE-LX1, INE-LX1r, INE-LX1, Sydney 6353, INE-LX2r, INE-AL00, INE-TL00
Giá About 220 EUR