Thông số kỹ thuật Huawei nova 3

Huawei nova 3

  • Phát hành 2018, Tháng Tám
    166g, 7.3mm (độ dày)
    Android 8.1, up to Android 9.0, EMUI 9.1
    64GB/128GB lưu trữ, microSDXC
  • 6.3"
    1080x2340 pixels
  • 24MP
    2160p
  • 4/6GB RAM
    Kirin 970
  • 3750mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

ALL VERSIONS

INDIA

CHINA

Mạng Công nghệ GSM / CDMA / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM only)
  CDMA 800 & TD-SCDMA - PAR-TL20
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 - PAR-LX1M, PAR-LX1, PAR-TL20
  HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 - PAR-LX9
  HSDPA 850 / 900 / 2100 - PAR-AL00
Băng tầng 4G 1, 3, 5, 7, 8, 20 - PAR-LX1M, PAR-LX1
  1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 28, 12, 17, 18, 19, 26, 38, 40, 41 - PAR-LX9
  1, 3, 7, 8, 34, 38, 39, 40, 41 - PAR-TL20
  1, 3, 5, 8, 34, 38, 39, 40, 41 - PAR-AL00
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (3CA) Cat16 1024/150 Mbps
Ra mắt Công bố 2018, Tháng Bảy
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2018, Tháng Tám
Tổng thể Kích thước 157 x 73.7 x 7.3 mm (6.18 x 2.90 x 0.29 in)
Khối lượng 166 g (5.86 oz)
Chất liệu Glass front, glass back, aluminum frame
SIM Single SIM (Nano-SIM) or Hybrid Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 6.3 inches, 97.4 cm2 (~84.2% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 2340 pixels, 19.5:9 ratio (~409 ppi density)
Nền tảng OS Android 8.1 (Oreo), upgradable to Android 9.0 (Pie), EMUI 9.1
Chipset Kirin 970 (10 nm)
CPU Octa-core (4x2.4 GHz Cortex-A73 & 4x1.8 GHz Cortex-A53)
GPU Mali-G72 MP12
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (uses shared SIM slot)
Bộ nhớ trong 64GB 6GB RAM, 128GB 4GB RAM, 128GB 6GB RAM
Camera sau Dual 16 MP, 27mm (wide), f/1.8, PDAF
24 MP B/W, 27mm (wide), f/1.8, PDAF
Features LED flash, HDR, panorama
Video 4K@30fps, 1080p@60fps, 1080p@30fps (gyro-EIS)
Camera trước Dual 24 MP, f/2.0, 26mm (wide), 1/2.8", 0.9µm
2 MP, depth sensor
Features HDR
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 4.2, A2DP, LE, EDR, aptX HD
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS
NFC Yes (PAR-LX1 model only)
Radio No
USB USB Type-C 2.0
Đặc trưng Cảm biến Infrared Face ID, fingerprint (rear-mounted), accelerometer, gyro, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Po 3750 mAh, non-removable
Sạc Fast charging 18W
Thông tin chung Màu sắc Iris Purple, Airy blue, Primrose Gold, Red, Black
Models PAR-AL00, PAR-LX1M, PAR-LX1, PAR-LX9, PAR-TL20, PAR-TL00
Giá About 350 EUR